Tumgik
#bccpharma dieutriungthu phuongphapdieutriungthu tangcuongmiendich tangcuongdekhang
bccpharma · 2 years
Text
Tăng đề kháng cho trẻ có khó không?
Hệ miễn dịch là nền tảng quan trọng giúp trẻ có sức đề kháng chống lại các tác nhân gây bệnh, giảm ốm vặt và để trẻ phát triển bình thường. Vậy việc tăng đề kháng cho trẻ có khó như các phụ huynh nghĩ không? 
1. Tại sao cần hỗ trợ tăng đề kháng cho trẻ?
Hệ miễn dịch được coi là “bức tường” tự nhiên bảo vệ cho cơ thể trẻ trước các tác nhân gây bệnh. Ở giai đoạn sơ sinh còn bú mẹ, trẻ nhận được một lượng kháng thể thụ động từ sữa mẹ. Sau khi ngưng bú sữa mẹ và bắt đầu ăn dặm, lượng kháng thể thụ động này sẽ bị suy giảm và mất đi. Lúc này các kháng thể trong cơ thể trẻ còn ít, trong khi đó hệ miễn dịch của trẻ mới dần hình thành. Do vậy, trẻ rất dễ mắc các bệnh do vi khuẩn, vi rút gây ra như cảm cúm, viêm họng, viêm phổi, dị ứng, rối loạn tiêu hóa. 
Hệ miễn dịch khỏe mạnh giúp bé chống chọi lại với bệnh tật
Như vậy, sau 6 tháng đầu đời các bậc phụ huynh cần đặc biệt chú trọng hỗ trợ tăng đề kháng cho trẻ để lấp đầy “khoảng trống miễn dịch”, giúp cơ thể trẻ chống lại các mầm bệnh và phát triển một cách bình thường. 
2. Tăng đề kháng cho trẻ có khó không?
Việc tăng cường đề kháng cho trẻ không hề khó. Chỉ cần ba mẹ kiên trì thực hiện các phương pháp tăng cường hệ miễn dịch của trẻ sau đây: 
2.1. Chế độ dinh dưỡng đa dạng, đủ chất
Sau khi trẻ cai sữa, mẹ đã có thể cho trẻ làm quen với các loại thực phẩm bằng cách ăn dặm. Các loại thức ăn được nghiền, xay, nấu loãng hoặc đặc phù hợp với từng độ tuổi và hệ tiêu hóa của trẻ. 
Chế độ ăn dặm đa dạng dinh dưỡng sẽ giúp tăng cường miễn dịch cho trẻ
Lúc này mẹ cần bổ sung cho trẻ một chế độ ăn uống đa dạng chất dinh dưỡng từ nhiều loại thực phẩm như rau củ, quả, hạt, thịt, cá, trứng… Mẹ cũng nên tăng cường cho trẻ ăn các loại thực phẩm chứa nhiều vitamin C, selen, kẽm… và các thực phẩm chứa chất xơ để giúp bé ăn ngon miệng, tiêu hóa tốt và tăng đề kháng cho trẻ một cách tự nhiên. 
Xem thêm: Làm thế nào để tăng đề kháng cho trẻ sơ sinh hiệu quả?
2.2. Cho trẻ uống đủ nước
Thiếu nước có thể gây ra mất nước, mất cân bằng các chất điện giải, mất năng lượng, khiến hệ miễn dịch suy giảm và khiến cơ thể trở trẻ nên mệt mỏi. Vì vậy, bên cạnh việc chú trọng chế độ dinh dưỡng, ba mẹ cũng cần lưu ý việc cho trẻ uống đủ nước tùy vào độ tuổi, cân nặng, giới tính của trẻ. 
2.3. Không lạm dụng thuốc kháng sinh
Không thể phủ nhận tác dụng điều trị bệnh hiệu quả từ thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, việc lạm dụng kháng sinh có thể “triệt tiêu” luôn hệ vi khuẩn có lợi trong đường ruột của bé. Những bé hay uống kháng sinh hoặc phải điều trị bằng kháng sinh vì thế thường có hệ miễn dịch và sức đề kháng yếu hơn. Do vậy, mẹ chỉ nên cho trẻ uống kháng sinh khi thật cần thiết và được bác sĩ chỉ định để ngăn ngừa nguy cơ làm suy giảm chức năng tiêu hóa và miễn dịch.
2.4. Bổ sung lợi khuẩn để tăng cường sức khỏe tiêu hóa
Hệ tiêu hóa quyết định tới 80% khả năng miễn dịch của cơ thể. Vì vậy, để tăng sức đề kháng cho trẻ, mẹ cần đặc biệt chú ý hỗ trợ hoạt động hệ tiêu hóa của trẻ. Một trong những cách giúp hệ tiêu hóa của bé khỏe mạnh và nhanh chóng hoàn thiện là cho trẻ bổ sung lợi khuẩn thường xuyên. 
Mẹ có thể cho trẻ ăn sữa chua để bổ sung lợi khuẩn
Với hàm lượng lợi khuẩn lên tới 1 tỉ CFU mỗi liều, hệ vi sinh của trẻ sẽ nhanh chóng được cân bằng, tăng cường chức năng tiêu hóa, kích thích sản xuất kháng thể để tăng cường hệ miễn dịch của trẻ.
2.5.Tiêm phòng vắc xin đầy đủ
Tiêm vắc-xin là một trong những cách hữu hiệu và khoa học nhất để tăng sức đề kháng cho bé. Vắc xin là chế phẩm có chứa kháng nguyên (có thể là các vi rút hoặc vi khuẩn sống, giảm độc lực, hay bị bất hoạt, giết chết) dùng để kích thích cơ thể tạo miễn dịch, đặc hiệu chủ động, nhằm chống lại tác nhân gây bệnh. Việc tiêm vắc-xin sẽ giúp hệ miễn dịch của trẻ nhận biết và học cách chống lại các bệnh nghiêm trọng. Vì vậy, mẹ hãy đưa bé đi tiêm vắc xin đầy đủ và đúng lịch nhé.
2.6. Khuyến khích trẻ vận động
Đối với trẻ nhỏ, các hoạt động thể chất giúp cơ thể làm quen và phát triển tốt hơn, ngay cả khi các bé còn sơ sinh. Ba mẹ nên dành 1 chút thời gian để nắn chân nắn tay cho bé mỗi ngày, giúp bé không bị mỏi cơ vì nằm quá nhiều. Với các bé lớn hơn, hãy cho trẻ tập bơi lội, đá bóng, đạp xe… Các hoạt động này không chỉ giúp bé trở nên năng động, hoạt bát hơn mà còn giúp bé ăn ngon miệng và giúp cơ thể sản sinh ra các kháng thể tự nhiên hiệu quả.
2.7. Bổ sung thực phẩm chức năng để tăng đề kháng cho trẻ 
Theo các chuyên gia đến từ Viện hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ, không phải trẻ nào cũng có khả năng hấp thụ dưỡng chất từ thực phẩm thông qua những bữa ăn hằng ngày. Vì vậy, ba mẹ nên bổ sung thêm thực phẩm bảo vệ sức khỏe để cải thiện sức đề kháng và dinh dưỡng cho bé. 
Siro GlucaKid là “trợ thủ” không thể thiếu để giúp bé tăng cường sức đề kháng.
Hiện nay, Siro GlucanKid là một trong những thực phẩm chức năng giúp tăng đề kháng cho trẻ được nhiều phụ huynh Việt tin dùng. Sản phẩm được nghiên cứu đáp ứng riêng cho thể trạng trẻ em Việt giúp hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, giảm tối đa nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp, giúp bé tiêu hóa tốt, giảm tình trạng ốm vặt.
Sản phẩm được Bộ Y tế tin dùng, được tin tưởng lựa chọn vào đề án 818 của Tổng cục Dân số và Kế hoạch hóa gia đình nhằm nâng cao sức khỏe toàn dân. Để tìm hiểu thêm về Siro GlucanKid, cha mẹ truy cập tại: http://glucankid.vn/ hoặc gọi trực tiếp hotline 0936.057.556 để được hỗ trợ 24/7.
from BCC PHARMA https://ift.tt/IzoATM8 via https://ift.tt/vB29nIA
0 notes
bccpharma · 2 years
Text
Canxi quan trọng như thế nào với cơ thể?
Canxi chiếm 1,5 – 2% trọng lượng cơ thể người và là thành phần chính cấu tạo nên hệ xương và răng. Vậy cụ thể, canxi quan trọng như thế nào với cơ thể? Làm thế nào để bổ sung canxi đúng cách? Mời bạn cùng tham khảo các thông tin trong bài viết dưới đây.
1. Canxi là gì?
Có thể khẳng định rằng canxi là một khoáng chất đóng vai trò quan trọng với cơ thể người. Canxi chiếm 1,5 – 2 % trong lượng cơ thể và chúng tồn tại chủ yếu trong xương, răng, móng… Canxi cùng với phospho là thành phần cấu tạo nên hệ xương và răng, giúp xương và răng luôn chắc khỏe.
Canxi tự nhiên có nhiều trong các thực phẩm như sữa, phô mai, sữa chua, các loại hạt…
Trong cơ thể người, Canxi tồn tại dưới hai dạng:
Canxi trong xương: thành phần hóa học của xương bao gồm: 50% là chất khoáng, trong đó hầu hết chất khoáng là muối canxi. 50% còn lại bao gồm 25% là nước, 20% protein, 5% lipit và một lượng nhỏ glycosaminoglycan.  
Canxi ngoài xương: Ngoài xương, canxi có mặt trong dịch tế bào, máu, và tổ chức mềm. Khối lượng canxi ngoài xương ở người bình thường không quá 10g. Chúng cần thiết cho các hoạt động thần kinh cơ và quá trình đông máu.
2. Canxi quan trọng như thế nào với cơ thể?
Canxi không chỉ là thành phần quan trọng cấu tạo nên hệ xương và răng, giúp xương và răng luôn chắc khỏe mà còn cần cho quá trình hoạt động của thần kinh cơ, hoạt động của tim, chuyển hoá của thế bào và quá trình đông máu. Ở mỗi độ tuổi, canxi cần được bổ sung với hàm lượng phù hợp để đáp ứng các vai trò khác nhau.
Canxi quan trọng như thế nào với cơ thể trẻ em?
Đối với trẻ nhỏ, canxi giúp hình thành một khung xương vững chắc giúp cơ thể luôn khỏe mạnh, giúp trẻ đạt được chiều cao và tầm vóc tối ưu khi trưởng thành. Với những trẻ thiếu canxi, trẻ sẽ chậm lớn, xương nhỏ và yếu dễ dẫn đến bệnh còi xương, chiều cao không phát triển tương ứng, chất lượng răng kém, dễ sâu và răng mọc không đều.
Canxi đóng vai trò quan trọng giúp trẻ hình thành hệ xương và phát triển chiều cao
Canxi tham gia vào hoạt động co giãn của cơ bắp. Thiếu canxi biểu hiện ở cơ trơn khiến trẻ tiêu hóa kém, chán ăn, đầy bụng, táo bón hoặc tiêu chảy lỏng.
Nhờ có canxi, khả năng miễn dịch của trẻ được tăng cường, giúp bảo vệ cơ thể trẻ khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm…
Bên cạnh đó, canxi rất quan trọng với hệ thần kinh của trẻ em, những trẻ bị thiếu canxi thường có biểu hiện khóc đêm, hay giật mình và dễ nổi cáu.
Canxi quan trọng như thế nào với cơ thể người lớn?
Với người trưởng thành, canxi giúp duy trì mật độ xương, giúp hệ xương chắc khỏe, phòng ngừa những bệnh loãng xương, giảm tình trạng đau nhức, làm nhanh lành các vết nứt gãy trên xương và phòng các bệnh về thoái hóa xương khớp. 
Canxi còn cần thiết cho hoạt động của tim. Nếu cơ thể thiếu canxi kéo dài, cơ tim sẽ co bóp yếu, khi làm việc hoặc vận động cơ thể dễ mệt, cảm thấy hồi hộp, thở dốc và hay vã mồ hôi. 
Bổ sung đủ canxi giúp người cao tuổi phòng tránh nguy cơ loãng xương
Canxi đóng vai trò quan trọng với hoạt động dẫn truyền của hệ thần kinh. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng nếu cơ thể được bổ sung đầy đủ lượng canxi có thể làm giảm các nguy cơ đột quỵ. Ở người già thiếu canxi dễ bị suy nhược thần kinh, trí nhớ kém, tinh thần không ổn định, đau đầu,…
Nạp đủ lượng canxi cần thiết cho cơ thể giúp giảm các hiện tượng tăng huyết áp, ngăn chặn các tế bào xấu xâm nhập vào cơ thể.
Thiếu canxi kéo dài khiến khả năng đàn hồi của cơ bắp kém, sản phụ sau khi sinh nở tử cung co chậm và yếu, khó sinh, dễ sinh non, người già dễ bị đi tiểu mất kiểm soát.
Làm thế nào để bổ sung canxi đúng cách?
Bổ sung thừa hay thiếu canxi đều không có lợi với cơ thể. Ở mỗi độ tuổi và đối tượng khác nhau sẽ cần bổ sung lượng canxi tương ứng. Theo WHO, bạn nên bổ sung lượng canxi với hàm lượng như sau: 
Trẻ từ 0 – 1 tuổi: 400 mg – 600 mg /ngày.
Trẻ từ 1 – 10 tuổi: 800 mg /ngày.
Từ 11 – 24 tuổi: 1200 mg /ngày.
Từ 24 – 50 tuổi: 800 mg – 1000 mg /ngày.
Phụ nữ đang mang thai: 1200 mg – 1500 mg /ngày. 
Người cao tuổi: 1200 mg – 1500 mg /ngày. 
Xem thêm: Canxi hữu cơ là gì? Ai nên bổ sung loại này? 
3. Các lưu ý để bổ sung canxi cho cơ thể một cách hiệu quả: 
Bổ sung canxi thông qua chế độ ăn uống: Bạn nên ăn đa dạng các thực phẩm giàu canxi tự nhiên như: tôm, cua, cá, ốc, các loại hạt như vừng, đậu nành, các loại rau, sữa và chế phẩm từ sữa như pho mát, sữa chua… 
Thay đổi những thói quen ăn uống có lợi cho hấp thu canxi như hạn chế cafe, rượu và thói quen ăn mặn, vì những chất này thường kìm hãm khả năng hấp thu canxi.
Chế độ ăn cần đáp ứng đủ protein so với nhu cầu protein theo khuyến nghị. Tuy nhiên, không nên ăn protein quá nhu cầu khuyến nghị, vì có thể làm tăng nguy cơ thiếu canxi. Nguyên nhân là khẩu phần ăn có quá nhiều protein sẽ tăng đào thải canxi qua đường tiết niệu và làm tăng nguy cơ sỏi thận.
Nên bổ sung thêm vitamin D, vitamin K2, Magie… để giúp cơ thể hấp thu canxi một cách tối đa. Bạn có thể dành thời gian tắm nắng buổi sáng ít nhất từ 10-20 phút (vào 9h – 9h30 sáng) để cơ thể hấp thụ được nhiều vitamin D và bổ sung khẩu phần ăn có đủ chất béo để vitamin D được hấp thụ qua đường tiêu hóa tốt hơn.
Nếu cơ thể bạn có những dấu hiệu bất thường của việc thiếu canxi, bạn cần đi khám và làm những xét nghiệm cần thiết để được chẩn đoán về tình trạng thiếu canxi và loãng xương. Từ đó, bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn cách bổ sung hợp lý.
Ngoài ra, nếu bạn thuộc nhóm đối tượng có nhu cầu về canxi cao như: phụ nữ mang thai, cho con bú; trẻ em; người già… thì có thể bổ sung canxi thông qua thực phẩm bổ sung Canxi Daily. Canxi trong Canxi Daily là canxi hữu cơ ở dạng nano với khả năng hấp thu gấp hàng trăm lần canxi thông thường (nên khi sử dụng không cần bổ sung thêm vitamin D). Ngoài ra, vitamin K2 và Vitamin C giúp mang canxi vào xương, thúc đẩy hấp thu canxi cho cơ thể.
Canxi Daily giúp bổ sung canxi hữu cơ, vitamin K2 và vitamin C cho cơ thể
Đặc biệt, Canxi Daily có hương vị tự nhiên dễ uống và an toàn với cơ thể, không gây lắng đọng hay tích tụ tại thận. Sản phẩm phù hợp với mọi đối tượng như: bà bầu, trẻ em, người già…
Với các thông tin trên đây, hi vọng bạn đã hiểu được Canxi quan trọng như thế nào với cơ thể. Để tìm hiểu thêm về sản phẩm, hãy truy cập tại: www.bccpharma.com.vn hoặc gọi trực tiếp hotline 0936.057.556 để được hỗ trợ 24/7.
from BCC PHARMA https://ift.tt/W4XwTOV via https://ift.tt/vB29nIA
0 notes
bccpharma · 2 years
Text
Dấu hiệu nhận biết và cách điều trị ung thư di căn xương
Ở giai đoạn cuối, các tế bào ung thư có thể di căn và xâm lấn đến xương, làm phá hủy tổ chức xương, gây đau đớn, suy giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Phương pháp phổ biến thường dùng trong điều trị ung thư di căn xương là hóa trị, xạ trị kết hợp dùng thuốc giảm đau và chống hủy xương.
Tế bào ung thư có thể di căn tới xương, gây nhiều biến chứng nguy hiểm
1. Triệu chứng của ung thư di căn xương
Khi bước sang giai đoạn cuối, các tế bào ác tính có xu hướng tách ra khỏi khối u nguyên phát ban đầu, sau đó tiến triển và di căn tới một cơ quan khác. Trong một số trường hợp, tế bào ung thư xâm nhập tổ chức xương khu vực cột sống, sườn, xương chậu, cánh tay…gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cơ thể. 
Đau đớn
Đau xương là triệu chứng đầu tiên mà bệnh nhân có thể cảm nhận được khi ung thư di căn xương. Ban đầu, các cơn đau có thể xuất hiện thoáng qua làm bệnh nhân khó nhận biết. Tuy nhiên, chúng có xu hướng xuất hiện thường xuyên hơn, tồi tệ hơn khi tổn thương lan tỏa. Khi đó, kiểm soát tốt các cơn đau cho người bệnh chính là mục tiêu quan trọng trong điều trị ung thư di căn xương. 
Gãy xương
Các tế bào ung thư gây phá hủy cấu trúc của xương, khiến xương yếu và dễ gãy. Gãy xương thường xảy ra chủ yếu trên xương dài của cánh tay, xương cột sống, làm bệnh nhân đau dữ dội và giảm hoạt động các chi. Hiện tượng này có thể xảy ra khi bệnh nhân ngã, chấn thương hoặc khi vận động nặng. 
Chèn ép tủy sống
Ung thư phát triển tại xương cột sống, gây chèn ép tủy sống. Nếu tình trạng này kéo dài và không can thiệp kịp thời, người bệnh có nguy cơ tổn thương dây thần kinh vận động, dẫn đến tê liệt. Hiện tượng khối u chèn ép tủy xương có thể biểu hiện qua nhiều dấu hiệu:
– Đau cổ, đau lưng
– Tê chân, yếu chân, vận động khó khăn
– Giảm hoặc mất kiểm soát tiểu tiện
Tăng canxi máu
Các tế bào ung thư trong xương tiến triển, thúc đẩy quá trình hủy xương theo nhiều cơ chế. Khi đó, cơ thể tăng cường giải phóng canxi từ xương ra máu, dẫn đến tăng canxi huyết, biểu hiện với nhiều biến chứng.
Táo bón, đi tiểu nhiều lần
Mệt mỏi, buồn ngủ, không tỉnh táo
Yếu cơ
Đau nhức cơ, xương, khớp
Rối loạn nhịp tim
Suy thận
Hôn mê
2. Chẩn đoán ung thư di căn xương
Để chẩn đoán chính xác ung thư di căn xương, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng cho người bệnh
Lâm sàng
Bệnh nhân có các biểu hiện đau xương ở vùng cổ, lưng, đau xương cánh tay, cẳng chân,…
Người bệnh có gãy xương do chấn thương hay vận động
Tê bì chân tay, giảm vận động hoặc liệt
Cận lâm sàng
Chụp X-quang: Bác sĩ sẽ chỉ định chụp X-quang cho bệnh nhân nếu nghi ngờ ung thư di đã căn xương. Với phương pháp này, ung thư xương chỉ được phát hiện khi tổn thương đủ lớn, mật độ xương giảm từ 30-50%. Do đó, X-quang không phải là phương pháp giúp chẩn đoán sớm ung thư di căn xương. 
Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ: phương pháp này cho khả năng chẩn đoán ung thư xương tốt hơn X-quang, tuy nhiên không đánh giá được toàn bộ hệ thống khung xương.
Xạ hình xương: phương pháp này có độ nhạy cao, giúp chẩn đoán chính xác nhất mức độ tổn thương xương trong cơ thể. 
Xạ hình xương giúp chẩn đoán chính xác m��c độ tổn thương của cơ thể
3. Điều trị ung thư di căn xương
Điều trị ung thư di căn xương phụ thuộc nhiều vào mức độ tổn thương xương, tình trạng sức khỏe của người bệnh. Ở giai đoạn này, mục tiêu điều trị là giảm tiến triển ung bướu và cải thiện triệu chứng cho người bệnh. 
Điều trị toàn thân
Các phương pháp điều trị toàn thân như hóa chất, thuốc nhắm trúng đích, kháng thể đơn dòng được chứng minh là có hiệu quả trong kiểm soát ung thư tiến triển, giảm mức độ tổn thương xương và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh. 
Thuốc giảm đau 
Bệnh nhân ung thư di căn xương có thể đau ở nhiều mức độ: tổn thương càng rộng thì cường độ các cơn đau và tần suất đau càng nhiều. Các thuốc giảm đau có thể được chỉ định nhằm cải thiện triệu chứng cũng như nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Paracetamol và thuốc giảm đau nhóm NSAIDs được kê đơn phổ biến nhất nhằm giảm cảm giác đau cho người ung bướu. Nếu bệnh nhân ung thư đau nhiều và các thuốc kể trên không hỗ trợ được, thì bác sĩ có thể cân nhắc bổ sung codein/tramadol hoặc morphin để tăng hiệu quả giảm đau.
Thuốc chống hủy xương
Các thuốc nhóm Bisphosphonate (như zoledronate, pamidronate) có hiệu quả tốt trong ngăn chặn sự phá hủy xương, làm chậm tiêu xương cho người bệnh. Thông thường, bệnh nhân được truyền tĩnh mạch thuốc Bisphosphonate định kỳ khoảng 3-4 tuần/lần. Các thuốc này có thể tiềm ẩn những nguy cơ tác dụng không mong muốn cho cơ thể như mệt mỏi, buồn nôn, chán ăn, thậm chí thoái hóa xương hàm (trường hợp này hiếm gặp).
Bên cạnh đó, kháng thể đơn dòng Denosumab cũng thường được chỉ định trong điều trị ung thư di căn xương. Denosumab có tác dụng ức chế hủy xương, ngăn không cho các hủy cốt bào phá hủy và làm tổn thương xương. Thuốc thường được tiêm dưới da, khoảng 4 tuần/lần, giúp phòng ngừa gãy xương, củng cố sức khỏe hệ xương. 
Xạ trị xương
Trong điều trị ung thư di căn xương, xạ trị là phương pháp phổ biến thường được sử dụng. Dùng tia xạ năng lượng cao có thể giúp kiểm soát tốt sự phát triển ung bướu và cải thiện triệu chứng đau cho bệnh nhân. Xạ trị giúp giảm đau hiệu quả, trong thời gian dài và tiềm ẩn ít tác dụng phụ cho cơ thể. Đối với ung thư chèn ép tủy sống, xạ trị có thể giúp bệnh nhân giảm đau và ngăn ngừa tê liệt, cải thiện chức năng vận động. 
Phương pháp khác
Đối với bệnh nhân tổn thương xương nghiêm trọng, nguy cơ gãy xương, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật, đưa một thanh kim loại vào cơ thể nhằm cố định xương. Trong trường hợp xương bị gãy, bác sĩ sẽ tiến hành mổ, thay thế xương nhân tạo, cải tạo lại khung xương cho người bệnh. 
Một thủ thuật khác thường dùng trong điều trị ung thư giai đoạn cuối, đó chính là diệt hạch đám rối thân tạng. Phương pháp này ít xâm lấn mà mang lại hiệu quả giảm đau cao nên thường được chỉ định cho bệnh nhân ung thư di căn xương không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường.
4. Kết luận
Khi ung thư tiến triển và di căn đến xương, bệnh nhân gặp nhiều nguy cơ biến chứng như đau xương, chèn ép tủy sống, gãy xương, tê liệt dây thần kinh…Do đó, việc phối hợp hóa trị, xạ trị cùng bổ trợ với thuốc giảm đau, chống hủy xương là cách điều trị ung thư di căn xương hiệu quả, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống cho người bệnh. Ngoài ra, bệnh nhân có thể kết hợp hóa xạ trị cùng liệu pháp miễn dịch tự nhiên, giúp tăng khả năng chống lại các tế bào ung thư. 
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, xin vui lòng liên hệ 0936.057.556 để gặp chuyên gia ung bướu hoặc đặt câu hỏi tại đây. 
from BCC PHARMA https://ift.tt/WMqOpCZ via https://ift.tt/vB29nIA
0 notes
bccpharma · 2 years
Text
Điều trị ung thư bằng thuốc sinh học có hiệu quả không?
Hệ miễn dịch là hàng rào bảo vệ tự nhiên, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây hại như vi khuẩn, virus và các mầm mống ung bướu. Khi đó, việc sử dụng các thuốc sinh học có khả năng kích thích hoạt động của hệ miễn dịch tự thân có thể giúp kiểm soát tốt ung bướu cũng như cải thiện tiên lượng sống của người bệnh. Phương pháp điều trị ung thư bằng thuốc sinh học đang được nhiều chuyên gia đánh giá cao nhờ hiệu quả tác dụng và tính an toàn cho người bệnh. 
Thuốc sinh học làm tăng cường miễn dịch chống khối u của cơ thể
1. Điều trị ung thư bằng thuốc sinh học là gì?
Các thuốc sinh học có vai trò điều chỉnh phản ứng sinh học trong cơ thể, gây ra đáp ứng chống lại sự phát triển của tế bào ung bướu. Liệu pháp sinh học thường dựa trên khả năng chống lại “kẻ ngoại xâm” của hệ thống miễn dịch.
Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng, hệ thống miễn dịch có thể xác định được sự khác nhau giữa các tế bào khỏe mạnh và tế bào ác tính. Tuy nhiên, các tế bào ác tính ung bướu lại xu hướng thay đổi cấu trúc, lẩn trốn sự tấn công của hệ miễn dịch. Nếu một phương pháp sinh học có tác dụng kích thích phản ứng miễn dịch chống khối u thì chúng có khả năng ức chế được bệnh ung bướu. 
Liệu pháp sinh học thường trực tiếp hoặc gián tiếp gây đáp ứng kiểm soát ung thư thông qua khả năng:
Đánh dấu tế bào ung thư, làm cho hệ miễn dịch dễ dàng nhận biết và tiêu diệt chúng
Kích hoạt và tăng cường hoạt động chống ung thư của các tế bào miễn dịch
Ngăn chặn ung thư lan sang các cơ quan khác của cơ thể
Tăng cường khả năng sửa chữa tổn thương trước tác động của các liệu pháp điều trị ung thư
2. Phân loại thuốc sinh học điều trị ung thư
Điều trị ung thư bằng thuốc sinh học là phương pháp được giới chuyên gia đánh giá cao và ứng dụng rộng rãi. Cách chữa bệnh này có thể sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các liệu pháp khác nhằm tăng cường hiệu quả tiêu diệt tế bào ung bướu. Các thuốc sinh học được dùng phổ biến hiện nay bao gồm:
Điều hòa miễn dịch không đặc hiệu
Cytokines là protein có vai trò quan trọng trong việc gây đáp ứng điều hòa hoạt động của hệ thống miễn dịch. Khi đưa cytokines vào trong cơ thể, hệ miễn dịch được kích hoạt và tăng cường hoạt động, đẩy mạnh quá trình tiêu diệt ung thư tự nhiên. Hai cytokines phổ biến nhất trong điều trị ung thư là Interferon và Interleukin. 
Interferon (IFN) có tác dụng điều chỉnh phản ứng sinh học tự nhiên ở trong cơ thể. Chúng thường được sản xuất trong phòng thí nghiệm sau đó truyền lại cơ thể bệnh nhân nhằm kích thích tăng cường miễn dịch. Interferon được chứng minh là cải thiện hoạt động của tế bào diệt tự nhiên NK, tế bào T và đại thực bào, nhờ đó nâng cao khả năng chống lại các tế bào ung thư trong cơ thể. Một số Interferon có thể tấn công trực tiếp tế bào ung thư và làm chậm sự phát triển của chúng. 
Interleukins (IL) có nhiều ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống miễn dịch và là yếu tố tăng trưởng của tế bào T. Các tế bào lympho T được kích thích bởi interleukin sẽ tăng cường sản sinh nhiều cytokine khác, dẫn tới thúc đẩy hoạt động của nhiều tế bào miễn dịch khác. Từ đó hệ thống miễn dịch được kích thích mạnh mẽ, đẩy nhanh quá trình tìm kiếm và tiêu diệt các tế bào ung bướu.
Theo thống kê, khoảng 4% – 6% bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào thận và ung thư máu khi dùng thuốc sinh học IL-2 liều cao cho đáp ứng miễn dịch chống ung bướu mạnh mẽ. 
Các yếu tố kích thích tạo máu
Các yếu tốt kích thích tạo máu cũng được xếp vào phương pháp điều trị ung thư bằng thuốc sinh học. Các yếu tố này có thể kích thích các tế bào gốc trong tủy xương tăng cường sản xuất các tế bào máu, trong đó có bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu. Thông thường các bệnh nhân ung thư sau điều trị hóa chất thì tủy xương bị ức chế, dẫn tới giảm sản xuất các tế bào máu, tăng nguy cơ thiếu máu và suy giảm miễn dịch. Khi đó các thuốc kích thích tạo máu giúp bệnh nhân nhanh phục hồi chức năng tủy xương và giảm nguy cơ nhiễm trùng. 
Kháng thể đơn dòng
Kháng thể đơn dòng là thuốc sinh học được thiết kế đặc biệt, có khả năng kích thích miễn dịch đặc hiệu chống lại tế bào ung bướu. Đây là thuốc điều trị ung thư nhắm trúng mục tiêu thông qua các cơ chế khác nhau. Một số kháng thể đơn dòng có khả năng đánh dấu tế bào ung thư, tạo điều kiện thuận lợi cho các tế bào miễn dịch nhận biết và tiêu diệt chúng.
Ví dụ tiêu biểu cho cơ chế này là thuốc miễn dịch Rituximab, chất có khả năng liên kết với CD20 (thụ thể trên tế bào lympho B) và kích thích phản ứng miễn dịch của tế bào B với tế bào ung thư. 
Các kháng thể đơn dòng giúp tấn công ung thư chọn lọc 
Thuốc nhắm trúng đích Blinatumomab có khả năng liên kết với 2 thụ thể, CD 19 (protein có trên bề mặt bạch cầu) và CD3 (có nhiều trên bề mặt tế bào lympho T), từ đó hoạt hóa các tế bào miễn dịch này tham gia tìm kiếm và tiêu diệt tế bào ung thư. Quá trình này giúp các tế bào lympho T đến gần hơn với các tế bào ung bướu, tăng khả năng tấn công và kiểm soát chúng. 
Vacxin điều trị ung thư
Trong điều trị ung thư, phương pháp vacxin có vai trò chữa bệnh thay vì phòng bệnh như các vacxin thông thường. Các vacxin này có nguồn gốc từ các tế bào miễn dịch của cơ thể, được thiết kế, huấn luyện ở bên ngoài, sau đó truyền lại cho cơ thể nhằm kích thích đáp ứng miễn dịch chống ung thư. 
Ức chế hình thành mạch máu nuôi
Khối u có nhu cầu dinh dưỡng và oxy cao để nuôi các tế bào. Theo nghiên cứu, khối u có khả năng kích thích sản sinh các yếu tố tăng trưởng mạch máu (VEGF), thúc đẩy hình thành mạch máu mới, tạo điều kiện cho ung thư phân chia và nhân lên. Khi đó, dùng các thuốc sinh học tấn công vào các mạch máu nuôi dưỡng có thể làm ngăn cản sự phát triển của khối u. Ngoài ra, khi mất nguồn dưỡng chất, tế bào ung thư không đủ năng lượng nên sẽ bị tiêu diệt. 
3. Ưu, nhược điểm của các thuốc sinh học trong điều trị ung thư
Các thuốc sinh học thường được được chỉ định trong trường hợp ung thư đã tiến triển nặng, có di căn tới nhiều cơ quan trong cơ thể. Khi có việc tăng cường miễn dịch có nhiều ý nghĩa giúp ức chế sự phát triển ung thư, ngăn chặn các biến chứng và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh. Thông thường bệnh nhân dùng đơn trị liệu thuốc miễn dịch. Tuy nhiên trong nhiều trường hợp khác, bác sĩ có thể kết hợp nhiều thuốc miễn dịch hoặc bổ trợ với hóa trị hay xạ trị nhằm tăng khả năng kiểm soát ung bướu.
Ưu điểm của phương pháp điều trị ung thư bằng thuốc sinh học là tác động toàn thân, tấn công khối u có chọn lọc nên hạn chế những tác dụng không mong muốn cho cơ thể. Bên cạnh đó, liệu pháp này còn có vai trò thúc đẩy tạo máu, cải thiện tình trạng thiếu máu, suy giảm miễn dịch do hóa trị, xạ trị ung bướu. 
Xem thêm: Những điều cần biết về điều trị ung thư bằng phương pháp miễn dịch.
Bên cạnh đó, điều trị ung thư bằng thuốc sinh học còn tồn tại một số hạn chế, cụ thể:
Việc sản xuất, bào chế các thuốc sinh học có tác dụng kích thích miễn dịch tăng tấn công tế bào ung thư không đơn giản. Do đó, giá thành của thuốc thường cao và không phải bệnh nhân nào cũng đủ điều kiện chi trả. 
Khối u có khả năng biến đối, trốn thoát khỏi sự tấn công của các tế bào miễn dịch. Do đó, việc phối hợp trị liệu là cần thiết để tăng hiệu quả điều trị và giảm kháng thuốc. 
Nhiều bệnh ung bướu ác tính chưa có thuốc điều trị sinh học
Một liệu pháp miễn dịch từ tự nhiên đang được nhiều quan tâm của giới chuyên gia, đó chính là sản phẩm ISA. Mỗi viên nén ISA có chứa tới 320 mg Beta 1,3/1,6-D-Glucan tinh khiết, hoạt chất có tác dụng kích thích và tăng cường hoạt động hệ miễn dịch mạnh mẽ, nhờ đó giúp ức chế các tế bào ung thư vượt trội cho người bệnh.
Thông qua thử nghiệm Tiền lâm sàng tại viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam, sản phẩm ISA có thấy hiệu quả kháng u tiềm năng, làm ức chế 17,77% kích thước khối u sau 28 ngày sử dụng. Đây chính là lý do mà ISA ngày càng được người tiêu dùng tin tưởng và đánh giá cao về hiệu quả tác dụng. 
Liệu pháp miễn dịch tự thân ISA giúp hỗ trợ điều trợ điều trị ung thư hiệu quả
4. Kết luận
Thông qua tăng cường hoạt động hệ miễn dịch, các thuốc sinh học cho hiệu quả tốt trong kiểm soát và ngăn chặn ung thư tiến triển. Chính vì lý do này, điều trị ung thư bằng thuốc sinh học đang được nghiên cứu và ứng dụng nhiều hơn vào chữa bệnh, giúp kéo dài tuổi thọ cho người bệnh. Ngoài ra, củng cố miễn dịch tự thân với ISA giúp bạn chống lại ung thư tốt hơn đồng thời nâng cao thể trạng, giảm tác dụng phụ hóa trị, xạ trị. 
Để tìm hiểu thêm thông tin về Liệu pháp miễn dịch tự thân ISA, xin vui lòng truy cập www.isa.vn hoặc gọi ngay tới Hotline 0936.057.566
from BCC PHARMA https://ift.tt/9MfvT2p via https://ift.tt/vB29nIA
0 notes
bccpharma · 2 years
Text
Vì sao nên bổ sung canxi hữu cơ cho bà bầu?
Trong suốt thai kỳ các mẹ bầu luôn được khuyến cáo bổ sung đầy đủ các dưỡng chất đặc biệt là canxi. Vậy tại sao canxi hữu cơ lại tốt cho mẹ bầu và đâu là cách bổ sung hiệu quả?
1. Vai trò của canxi với bà bầu 
Canxi là khoáng chất thiết yếu với cơ thể đặc biệt là trong giai đoạn thai kỳ. Nhu cầu canxi của phụ nữ mang thai tăng cao hơn so với bình thường và tăng theo từng giai đoạn của thai kỳ. Cụ thể, nhu cầu canxi trong 3 tháng đầu là 800 mg, 3 tháng tiếp theo là 1.000mg, 3 tháng cuối thai kỳ và giai đoạn cho con bú là 1.500mg.
Canxi đóng vai trò quan trọng với sức khỏe bà bầu và thai nhi
Đặc biệt, nguồn canxi cần cho sự phát triển xương của thai nhi được lấy từ cơ thể người mẹ. Do đó, nếu người mẹ không bổ sung canxi kịp thời sẽ dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe như: đau nhức xương khớp, chuột rút, răng yếu, đau lưng… Với thai nhi, thiếu canxi sẽ bị còi xương bẩm sinh, biến dạng xương, suy dinh dưỡng, lùn thấp… 
Không chỉ vậy, quá trình 6 tháng đầu sau sinh mẹ bầu vẫn cần bổ sung đầy đủ canxi để đảm bảo quá trình tiết sữa. Trung bình mỗi ngày mẹ sẽ mất 300-400mg canxi để tiết sữa. Vì vậy, mẹ bầu cần bổ sung đầy đủ canxi trong cả quá trình mang thai và sau sinh để đảm bảo sức khỏe và giảm thiểu các nguy cơ về sau.
2. Tại sao nên chọn canxi hữu cơ cho bà bầu?
Lựa chọn bổ sung loại canxi nào là thắc mắc của rất nhiều bà bầu. Đáp án tốt nhất chính là nguồn canxi từ thực phẩm tự nhiên như: sữa, thủy sản, các loại rau màu xanh đậm, ngũ cốc… Tuy nhiên, với nhu cầu canxi tăng cao trong giai đoạn thai kì thì cách bổ sung này không để đảm bảo đủ lượng canxi cần thiết cho bà bầu. Vì vậy, các chuyên gia dinh dưỡng thường khuyến cáo bà bầu nên cân nhắc bổ sung thêm canxi hữu cơ từ thực phẩm chức năng bởi các điểm ưu việt sau:
Canxi hữu cơ cho bà bầu có dạng thức cấu tạo gần giống với canxi trong tự nhiên nhất.
Có khả năng hòa tan hoàn toàn, cơ thể dễ hấp thụ, đồng thời nếu dùng dư thừa canxi hữu cơ cũng sẽ dễ đào thải ra ngoài và ít bị lắng đọng nên không gây nóng trong, táo bón hay sỏi thận.
Canxi hữu cơ thân thiện với dạ dày, không gây tình trạng táo bón, nóng trong.
Lượng canxi bà bầu cần là rất lớn, lên tới 1500mg/ ngày, do đó với khả năng hấp thu tối ưu của canxi hữu cơ sẽ góp phần giảm nguy cơ vôi hóa và giảm thiểu sự cản trở hấp thu của Sắt, Acid Folic
Canxi hữu cơ có mùi vị tự nhiên, thơm ngon, không tanh như canxi vô cơ.
Xem thêm: Canxi hữu cơ là gì?
3. Nên bổ sung canxi hữu cơ cho bà bầu như thế nào?
Với nhu cầu canxi cao từ 800 – 1.500mg trong thai kì, mẹ bầu nên kết hợp bổ sung canxi có trong thực phẩm tự nhiên với các chế phẩm bổ sung canxi hữu cơ cho bà bầu. 
Các thực phẩm giàu canxi hữu cơ cho bà bầu: Mẹ bầu có thể bổ sung canxi qua thực đơn ăn uống hàng ngày với các thực phẩm như: trứng, sữa, hải sản (tôm, cua, ngao, sò,…), các loại hạt, vừng; các loại rau xanh như cải bó xôi, bông cải xanh, măng tây; các loại đậu… để cơ thể nhận được nguồn canxi dồi dào.
Mẹ bầu nên tăng cường sử dụng canxi hữu cơ có trong thực phẩm hàng ngày
Sử dụng chế phẩm bổ sung canxi hữu cơ: Mẹ bầu có thể bổ sung canxi hữu cơ từ thực phẩm chức năng để phòng ngừa tình trạng thiếu canxi. Tuy nhiên, mẹ bầu cũng nên đi khám, xét nghiệm lượng canxi thường xuyên để biết rõ tình trạng có thể và tránh sử dụng quá liều.
Khi bổ sung canxi hữu cơ cho bà bầu cần lưu ý một số điểm sau:
Nếu bị tiểu đường cần tránh uống các loại canxi chứa nhiều đường.
Nếu bị tiền sản giật, huyết áp cao cần hạn chế bổ sung canxi chứa muối natri.
Không nên sử dụng các thực phẩm có chứa oxalate (như chocolate, trà, dâu tây, nước ép hoa quả…) cùng lúc với chế phẩm chứa canxi vì chúng sẽ làm giảm khả năng hấp thu canxi.
Nếu đang dùng các chế phẩm bổ sung sắt, cần tránh uống cùng với các chế phẩm bổ sung canxi vì sắt cản trở hấp thụ canxi.
Bổ sung Canxi hữu cơ cho bà bầu với viên uống Canxi Daily
Canxi Daily là sản phẩm có chứa Canxi Gluconate – loại canxi hữu cơ tốt nhất cho cơ thể, kết hợp với vitamin K2 và Vitamin C tạo nên công thức đặc biệt giúp bổ sung canxi cần thiết cho cơ thể, phòng ngừa loãng xương, bảo vệ răng, duy trì hoạt động của cơ bắp và sức khỏe tổng thể…
Canxi Daily bổ sung canxi hữu cơ cho bà bầu một cách an toàn, hiệu quả
Công dụng của sản phẩm: 
– Bổ sung canxi hữu cơ cho bà bầu
– Giúp phòng chống loãng xương, tụt canxi máu
– Tăng mật độ xương giúp xương chắc khỏe, giúp chắc răng, ngăn ngừa gãy xương
– Duy trì huyết áp ổn định, điều hòa nhịp tim
– Giúp trẻ tăng cường phát triển chiều cao, chống còi xương, suy dinh dưỡng
Với dạng ống tiện lợi, canxi hòa tan thân thiện, hương vị tự nhiên dễ uống và an toàn với cơ thể, không gây lắng đọng hay tích tụ tại thận. Sản phẩm phù hợp với mọi đối tượng như: bà bầu, trẻ em, người già…
Để tìm hiểu thêm về sản phẩm canxi hữu cơ cho bà bầu – Canxi Daily, hãy gọi trực tiếp hotline 0936.057.556 hoặc đặt câu hỏi tại đây.
from BCC PHARMA https://ift.tt/mVj1dR4 via https://ift.tt/r230Tn7
0 notes
bccpharma · 2 years
Text
Phác đồ chuẩn trong điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn 3
Khi ung thư cổ tử cung tiến triển đến giai đoạn 3, khối u đã thoát khỏi vị trí ban đầu và di căn tới các cơ quan lân cận. Do đó, khi lựa chọn phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn 3, bác sĩ cần cân nhắc thật kỹ tính hiệu quả, khả năng tác động mà mức độ an toàn trên người bệnh. Hóa – xạ trị kết hợp là phương pháp phổ biến nhất giúp ức chế ung bướu và nâng cao tuổi thọ cho người bệnh. 
Nhiều bệnh nhân ung thư cổ tử cung giai đoạn 3 sống khỏe mạnh sau điều trị
Tìm hiểu về bệnh ung thư cổ tử cung giai đoạn 3
Ung thư cổ tử cung tiến triển theo từng giai đoạn khác nhau và càng ở giai đoạn muộn, khối u càng lan rộng và khó tiếp cận điều trị. Khi bước sang giai đoạn 3, khối u cổ tử cung đã không còn khu trú tại vị trí ban đầu, chúng bắt đầu xâm lấn những tổ chức xung quanh. Tùy thuộc vào mức độ tổn thương, di căn của khối u mà bệnh được chia làm 2 giai đoạn:
Giai đoạn IIIA: Các tế bào ung thư đã lan tới ⅓ âm đạo, nhưng chưa tiến triển tới vách chậu.
Giai đoạn IIIB: Khối u đã mở rộng ra một hoặc hai bên khung chậu, có thể làm tắc nghẽn ống dẫn lưu từ thận, gây ứ nước, thậm chí mất chức năng thận…
Ung thư cổ tử cung thường khó phát hiện sớm bởi những dấu hiệu cảnh báo bệnh thường thoáng qua, không đặc trưng. Do đó, phần lớn bệnh nhân ung thư phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn, giai đoạn 3 hay 4 khi các triệu chứng xuất hiện nhiều hơn, rõ ràng và trầm trọng hơn. 
Đau tức vùng bụng dưới: bệnh nhân có thể cảm thấy đau vùng bụng dưới khi khối u lớn, tiến triển và chèn ép các dây thần kinh. Dấu hiệu này có thể nhầm lẫn với đau bụng kinh nguyệt hay các bệnh lý phụ khoa: viêm âm đạo, viêm vòi trứng…
Đau hoặc xuất huyết khi quan hệ: đây là triệu chứng thường gặp, có ở khoảng 70-80% bệnh nhân. Đôi khi xuất huyết có thể xuất hiện ngay cả khi không quan hệ. 
Mệt mỏi và sụt cân: khối ung bướu có hiện tượng lấn át tế bào làng, tăng sinh mạch máu nuôi dẫn đến giảm số lượng hồng cầu đến các mô. Mặt khác cơ thể chống lại ung thư bằng cách tăng cường sản sinh bạch cầu, điều này làm tăng tiêu hao năng lượng của cơ thể. Chính vì vậy, bệnh nhân ung thư cổ tử cung thường thấy mệt mỏi nhiều do thiếu máu, ăn uống kém và sụt cân. 
Đau lưng, phù chân: dấu hiệu này xuất hiện khi khối u cổ tử cung có kích thước lớn, chèn ép niệu quản, gây ứ nước tại thận. Khi đó bệnh nhân thường có biểu hiện đau lưng, giảm bài tiết nước tiểu, gây phù. 
Ung thư cổ tử cung giai đoạn 3 biểu hiện nhiều triệu chứng nguy hiểm
Bệnh ung thư cổ tử cung giai đoạn 3 có chữa được không?
Tiên lượng sống của người mắc ung thư cổ tử cung phụ thuộc nhiều vào giai đoạn của bệnh, mức độ tổn thương các cơ quan và khả năng đáp ứng điều trị ung bướu của từng người. Trên thực tế, điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn 3 gặp nhiều khó khăn khi khối u kích thước lớn và đã thoát khỏi vị trí ban đầu. Tuy nhiên, không ít bệnh nhân kiểm soát tốt ung bướu, thậm chí chữa khỏi bệnh và sống khỏe nhiều năm sau điều trị. 
Theo thống kê, khoảng 25-35% bệnh nhân ung thư cổ tử cung giai đoạn 3 có thể sống trên 5 năm. Hiện nay nhiều tiến bộ y học mới được ứng dụng trong điều trị, làm tăng khả năng điều trị ung bướu, cải thiện sức khỏe cũng như kéo dài tuổi thọ cho người bệnh. Bên cạnh các phương pháp trị liệu ung thư, việc củng số một sức khỏe dinh dưỡng tốt cùng luyện tập thể dục thể thao hợp lý giúp bệnh nhân tăng cường khả năng chống chịu với bệnh tật. 
Phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn 3 phổ biến 
Hóa trị và xạ trị là những phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn 3 phổ biến nhất và cho hiệu quả ức chế sự phát triển ung bướu tốt. Tùy thuộc vào mức độ bệnh và tình trạng sức khỏe cụ thể của người bệnh mà bác sĩ có thể chỉ định đơn phương pháp hoặc kết hợp nhiều phương pháp trong điều trị ung thư. 
Xạ trị
Xạ trị là phương pháp dùng chùm tia năng lượng cao làm hỏng, phá hủy hệ gen của tế bào ung bướu, ngăn không cho chúng phát triển. Đối với bệnh nhân ung thư cổ tử cung, nguồn phát xạ có thể đặt trực tiếp vào khu vực âm đạo, cổ tử cung chưa khối u. Với cách làm này, bác sĩ có thể tăng liều phát xạ, nâng cao khả năng tiêu diệt ung bướu. Tuy nhiên, khi tiến hành xạ trị áp sát, người bệnh được coi như một nguồn phát xạ nên cần tuân thủ cách ly theo yêu cầu để hạn chế những rủi ro cho những người xung quanh. 
Hóa trị
Ưu điểm của hóa trị là các hóa chất diệt ung thư có thể theo máu đi đến hầu hết các cơ quan trong cơ thể, tiêu diệt tế bào ác tính ở nhiều vị trí khác nhau. Tuy nhiên điều này cũng tiềm ẩn những nguy cơ rủi ro cho cơ thể do các hóa chất này cũng tấn công cả các tế bào lành, đặc biệt là các tế bào phân chia nhanh như tế bào tóc, móng, tiêu hóa, tủy xương…
Hiện nay các thuốc hóa chất thường dùng nhất trong điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn 3 bao gồm Paclitaxel, Cisplatin, Gemcitabine, 5-FU, Vinorelbine…Trong nhiều trường hợp bác sĩ có thể cân nhắc phối hợp nhiều thuốc hóa trị trong chữa bệnh, nhằm nâng cao khả năng tiêu diệt ung thư, giảm nguy cơ kháng thuốc. 
Hóa – xạ trị kết hợp
Các nghiên cứu chỉ ra rằng, việc kết hợp xạ trị cùng hóa trị trong điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn 3 làm tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ung bướu, giảm nguy cơ ung bướu di căn và kéo dài thời gian sống cho người bệnh. 
Liệu pháp miễn dịch tự thân mới trong hỗ trợ điều trị ung thư cổ tử cung
Hệ thống miễn dịch là một mạng lưới phức tạp, có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể chống khỏi những tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng…Hệ miễn dịch được coi là hàng rào chống ung bướu tự nhiên của cơ thể. Ở những người bệnh nhân ung thư, hệ miễn dịch thường suy giảm hay làm việc kém hiệu quả. Khi đó, các nhà khoa học cho rằng việc kích hoạt và tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch có vai trò rất lớn trong kiểm soát và ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. 
Beta glucan giúp tăng cường miễn dịch, hỗ trợ điều trị ung thư hiệu quả
Năm 1960, các nhà khoa học đã tìm ra hoạt chất beta glucan từ tự nhiên, chất có khả năng làm tăng cường sức mạnh của hệ thống miễn dịch. Khi được kích hoạt bởi beta glucan, hệ miễn dịch trở nên thông minh hơn, mạnh mẽ hơn trong nhận biết và loại bỏ tế bào ung bướu. Chính vì những tác dụng tuyệt vời này mà hoạt chất beta glucan được nhiều nước trên thế giới sử dụng trọng nâng cao sức khỏe và hỗ trợ phòng, chống ung thư. 
Xem thêm: Các liệu pháp miễn dịch tự thân thường gặp trong điều trị ung thư
Cho đến năm 2018, lần đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam, Beta 1,3/1,6-D-glucan tinh khiết 80% được sản xuất ở quy mô công nghiệp. Đây là kết quả nghiên cứu của tiến sĩ Nguyễn Văn Năm, tổng giám đốc BCC Pharma kết hợp với các cộng sự tại viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam. Từ đây, những sản phẩm chất lượng chứa Beta 1,3/1,6-D-glucan tinh khiết ra đời, mang đến giải pháp hiệu quả giúp bệnh nhân đẩy lùi ung bướu. 
 Xạ trị, hóa trị và miễn dịch là những phương pháp phổ biến nhất trong điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn 3. Tuy nhiên để chống chịu tốt với trị liệu cũng như bệnh ung thư, người bệnh cần có cách chăm sóc sức khỏe đúng cách. Khi đó bổ sung các sản phẩm chứa Beta 1,3/1,6-D-glucan tinh khiết của BCC Pharma là một cách hiệu quả giúp nâng cao sức mạnh chống ung bướu của bạn.
from BCC PHARMA https://ift.tt/9MpdLAH via https://ift.tt/7pEiU6K
0 notes
bccpharma · 2 years
Text
Viêm đại tràng khi mang thai ảnh hưởng tới thai nhi như thế nào?
  Viêm đại tràng khi mang thai là bệnh lý thường gặp khiến nhiều mẹ bầu lo lắng. Vậy viêm đại tràng ảnh hưởng tới thai nhi như thế nào và mẹ cần lưu ý gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.
1. Viêm đại tràng khi mang thai là gì? 
Viêm đại tràng là tình trạng viêm nhiễm gây tổn thương khu trú hay tan tỏa tại niêm mạc đại tràng. Mức độ viêm có nhiều mức độ khác nhau như: niêm mạch kém bền vững, chảy máu, xuất hiện vết loét, sung huyết, xuất huyết, nặng hơn có thể là có các ổ áp-xe nhỏ. Bệnh lý này ảnh hưởng tới nhiều đối tượng, trong đó phổ biến nhất là phụ nữ đang mang thai. 
Viêm đại tràng khi mang thai nếu không điều trị kịp thời sẽ ảnh hưởng tới sức khỏe mẹ bầu và thai nhi.
Bệnh viêm đại tràng khi mang thai thường gây ra nhiều triệu chứng khó chịu. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của mẹ cũng như sự phát triển của bé. Nếu không sớm phát hiện và can thiệp thì mẹ bầu sẽ rất dễ gặp các hệ lụy nghiêm trọng hơn.
Có rất nhiều nguyên nhân khiến mẹ bầu bị viêm đại tràng, bao gồm:
Thức ăn thiếu lành mạnh khiến vi sinh vật xâm nhập và sinh sôi
Táo bón kéo dài do thay đổi nội tiết tố Progesterone
Căng thẳng mệt mỏi, mất ngủ… gây ảnh hưởng tới hoạt động hệ tiêu hóa
2. Nhận biết sớm các dấu hiệu viêm đại tràng khi mang thai
Việc nhận biết sớm các triệu chứng viêm đại tràng khi mang thai sẽ giúp mẹ bầu sớm có hướng xử lý để tránh ảnh hưởng tới sự phát triển của thai nhi. Mẹ bầu nên đi khám khi gặp các dấu hiệu bệnh sau đây:
Đau bụng: Đây là triệu chứng điển hình của bệnh viêm đại tràng. Nhưng nó cũng rất dễ bị nhầm lẫn với triệu chứng động thai hay rau bong non… Vì vậy, mẹ cần để ý kỹ, nếu cơn đau bụng dọc theo khung đại tràng hoặc đau quặn thắt bụng dưới thì có thể là do viêm đại tràng. 
Đau bụng là triệu chứng thường gặp khi viêm đại tràng
Chướng bụng đầy hơi: Kèm theo đau bụng, mẹ bầu sẽ cảm thấy bụng lúc nào cũng căng tức, đầy hơi khó chịu. Tình trạng này phát sinh ngay cả khi ăn ít và ăn các thực phẩm lành mạnh.
Rối loạn đại tiện: Tình trạng táo bón và tiêu chảy có thể sẽ được kích hoạt xen kẽ. Nhưng khi mang thai thì mẹ bầu sẽ dễ gặp phải vấn đề táo bón hơn.
Đi đại tiện nhiều lần: Viêm đại tràng có thể dẫn đến tình trạng co thắt và khiến mẹ bầu muốn đi đại tiện. Cảm giác này có thể xảy ra ngay lúc vừa mới đại tiện xong.
Chán ăn: Khi bị viêm đại tràng, mẹ bầu sẽ thường xuyên cảm thấy chán ăn, ăn không ngon miệng, mệt mỏi, và đôi khi còn bị sốt nhẹ.
Ngoài những dấu hiệu ở trên thì bệnh viêm đại tràng khi mang thai còn có một số biểu hiện khác như: mệt mỏi, buồn nôn, rối loạn điện giải, cơ thể mất nước,… Khi có những triệu chứng bất thường này phát sinh, mẹ bầu cần chủ động thăm khám ngay.
Xem thêm: Viêm đại tràng có siêu âm được không?
3. Viêm đại tràng khi mang thai ảnh hưởng đến thai nhi như thế nào?
Bất kì vấn đề sức khỏe nào xảy ra trong quá trình mang thai cũng đều ảnh hưởng ít nhiều tới thai nhi. Vì vậy, mẹ bầu cần khắc phục sớm bệnh viêm đại tràng khi mang thai để tránh các tác động tiêu cực sau: 
Giảm khả năng hấp thụ dưỡng chất: Viêm đại tràng khi mang thai thường khiến hoạt động tiêu hóa ở bà bầu diễn ra kém hiệu quả. Tình trạng này kéo dài khiến quá trình hấp thu chất dinh dưỡng từ thức ăn bị giảm sút. Trong khi đó, cơ thể mẹ bầu lại cần nhiều dinh dưỡng hơn bình thường để nuôi dưỡng thai nhi. Tình trạng này kéo dài khiến cơ thể người mẹ thiếu chất dinh dưỡng, tinh thần mệt mỏi và khó chịu là yếu tố làm chậm quá trình phát triển của thai nhi.
Viêm đại tràng khi mang thai làm tăng tỉ lệ sẩy thai, sinh non
Thai nhi thiếu cân: Các triệu chứng viêm đại tràng hoành hành khiến thai phụ thiếu cân, hụt dinh dưỡng để cung cấp cho cả mẹ và con. Vì vậy, thai nhi thường không đủ dinh dưỡng để phát triển và bị thiếu cân.
Tăng tỉ lệ sẩy thai, sinh non: Táo bón kéo dài do viêm đại tràng gây ra nhiều hệ lụy. Khi mẹ bầu rặn mạnh để đi đại tiện sẽ làm tăng áp lực lên thành tử cung. Ở những tuần đầu của thai kỳ, thai nhi chưa bám chắc vào thành tử cung sẽ rất dễ gây động thai, sẩy thai. Còn trong những tháng cuối thai kỳ có thể tăng nguy cơ sinh non.
4. Làm thế nào để thai khi khỏe mạnh khi mẹ bầu bị viêm đại tràng?
Tình trạng viêm đại tràng khiến hệ tiêu hoá hoạt động kém làm cho quá trình hấp thụ dưỡng chất bị trì trệ. Do đó, mẹ bầu cần lưu ý các điều sau để hạn chế viêm đại tràng ảnh hưởng tới thai nhi:
– Viêm đại tràng khi mang thai thường phải tránh sử dụng 2 loại thuốc gồm: methotrexate và thalidomide. Do đó, nếu bạn đang sử dụng thuốc viêm đại tràng mà muốn có thai thì cần trao đổi với bác sĩ để đổi thuốc điều trị bệnh.
– Mẹ bầu cần duy trì một chế độ ăn uống khoa học đảm bảo đủ dinh dưỡng cho cả mẹ và thai nhi.
– Nên bổ sung vừa đủ lượng chất xơ trong các loại rau xanh, trái cây và bổ sung chất đạm từ các thực phẩm thịt trắng, sữa đậu nành. 
– Tránh thức ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng, nhiều đường. 
– Mẹ bầu nên chia nhỏ thành nhiều bữa ăn phụ để tránh gây áp lực cho đại tràng. 
– Luôn uống đủ nước để hỗ trợ hoạt động tiêu hoá và ngăn ngừa táo bón. Thay vì bổ sung nước lọc, mẹ bầu có thể uống thêm nước để vừa bổ sung các loại vitamin vừa giảm táo bón. 
– Ngoài ra, mẹ bầu nên vận động với những bài tập nhẹ nhàng, vừa sức như các động tác yoga, đi bộ… để hỗ trợ đầy lùi triệu chứng viêm đại tràng. 
– Tránh căng thẳng, stress, giữ tinh thần thoải mái, thư thái để tránh ảnh hưởng tới thai nhi.
– Nhìn chung, bệnh viêm đại tràng khi mang thai không nguy hiểm tới tính mạng của mẹ bầu nhưng lại có ảnh hưởng nghiêm trọng tới sự phát triển của thai nhi. Vì thế, mẹ bầu luôn phải chú ý trong giai đoạn nhạy cảm này và chủ động khám bác sĩ khi xuất hiện triệu chứng lạ. 
Ngoài ra, viêm đại tràng khi mang thai, mẹ có thể sử dụng thực phẩm bảo vệ sức khỏe BaciPlus, để bổ sung lợi khuẩn một cách an toàn. Sản phẩm chứa 6 tỷ bào tử lợi khuẩn với 2 chủng Bacillus Subtilis và Bacillus Clausii. Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm đại tràng, giảm nhanh các triệu chứng đau bụng, rối loạn tiêu hóa, táo bón, và cân bằng lợi khuẩn cho hệ tiêu hóa. 
Sản phẩm được Bộ Y tế tin dùng, được tin tưởng lựa chọn vào đề án 818 của Tổng cục Dân số và Kế hoạch hóa gia đình nhằm nâng cao sức khỏe toàn dân. Để tìm hiểu thêm về BaciPlus, mẹ bầu có thể truy cập tại: https://baciplus.vn/ hoặc gọi trực tiếp hotline 0936.057.556 để được hỗ trợ tư vấn miễn phí 24/7.
Trên đây là toàn bộ giải đáp về vấn đề: viêm đại tràng khi mang thai ảnh hưởng tới thai nhi như thế nào? Hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ giúp mẹ có một thai kỳ khỏe mạnh.
from BCC PHARMA https://ift.tt/Vz53tl0 via https://ift.tt/7pEiU6K
0 notes
bccpharma · 2 years
Text
Thực hư hiệu quả của phương pháp điều trị ung thư bằng thuốc nam
Ung thư đang gia tăng với tốc độ nhanh chóng và cướp đi sinh mạng của hơn 100 nghìn người Việt mỗi năm. Bên cạnh những phương pháp chữa bệnh truyền thống như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị thì việc điều trị ung thư bằng thuốc nam đang được nhiều người quan tâm. Vậy thảo dược có tác dụng kháng u hay không và những cây thuốc nào thường dùng trong chữa bệnh, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này. 
Thuốc nam có tác dụng chống ung thư hay không?
1. Thuốc nam có thể chữa ung thư hay không?
Phẫu thuật, hóa trị, xạ trị là những liệu pháp chống ung thư chủ yếu hiện nay. Tuy nhiên không ít bệnh nhân e ngại rằng chữa bệnh theo Tây y tiềm ẩn nhiều nguy cơ tác dụng không mong muốn cho cơ thể. Điều này thúc đẩy nhiều bệnh nhân cân nhắc sử dụng những thuốc thảo dược trong điều trị ung bướu. 
Theo ước tính, có khoảng 70.000 loài thực vật có thể được dùng trong chữa bệnh. Các vị thuốc cổ truyền được ứng dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý mạn tính như tiểu đường, mỡ máu và ung thư trong nhiều thế kỷ qua. Điều trị ung thư bằng thuốc nam được nhiều người tin rằng hiệu quả kháng u tốt mà ít gây tác dụng phụ cho cơ thể. 
Nhiều vị thuốc cổ truyền được nghiên cứu, đánh giá, thử nghiệm và cho hiệu quả tích cực trong điều trị ung bướu. Một số chất kháng ung thư từ thảo dược được phát triển thành thuốc hóa trị hiện nay như Vincristin (có trong cây dừa cạn). Dược liệu cần sa có thể được kê đơn cho người ung bướu. Tuy ít có hiệu quả trong điều trị ung thư nhưng chúng có thể giúp kiểm soát tốt cảm giác buồn nôn, nôn ói hay đau đớn cho người bệnh. 
Các hoạt chất từ tự nhiên khác bao gồm beta glucan, curcumin, adenosine, cordycepin, artemisinin, ginsenosides…được chứng minh có hoạt tính kháng u thông qua các cơ chế kích thích miễn dịch, chống tăng sinh, ngăn chặn tạo mạch, ức chế quá trình di căn của khối u. Trong đó, nổi bật là hoạt chất beta glucan, chất có khả năng kích hoạt và tăng hoạt động của các tế bào miễn dịch, đẩy mạnh chống ung thư theo cơ chế tự nhiên nên được nhiều nước tiến tiến sử dụng. 
2. Các cây thuốc nam phổ biến trong hỗ trợ điều trị ung thư
Các cây thuốc nam thường được dùng với tác dụng bổ trợ điều trị ung bướu cũng như nâng cao khả năng đối phó với trị liệu. Trong đó, một số cây thuốc nam tiêu biểu được dùng phổ biến nhất trong chữa bệnh ung thư bao gồm: 
Cây dừa cạn
Alkaloid trong cây dừa cạn có nhiều tác dụng dược lý như chống viêm, chống oxy hóa, tăng dọn dẹp gốc tự do và hỗ trợ điều trị ung bướu hiệu quả. Trong đó đứng đầu là hai hoạt chất Vinblastin và Vincristin được dùng làm thuốc hóa trị, giúp kiểm soát tốt các bệnh lý ung bướu như ung thư biểu mô tinh hoàn, Hodgkin và ung thư máu….
Cây Bạch hoa xà thiệt thảo
Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng cây bạch hoa xà thiệt thảo chứa nhiều hoạt chất sinh học quý như acid vanillic, 2-hydroxy-3-methyl-anthraquinone, 2-hydroxy-7-methyl-3-methoxy- anthraquinone giúp điều hòa miễn dịch và ức chế tế bào ung bướu tiềm năng. Các hợp chất này giúp ngăn chặn tiến triển ung bướu bằng cách ức chế sự phân chia tế bào, giảm quá trình xâm lấn và di căn. Ngoài ra, các thử nghiệm tiền lâm sàng còn chứng minh khả năng điều hòa miễn dịch của cây Bạch hoa xà thiệt thảo, từ đó kích thích quá trình tiêu diệt ung bướu tự nhiên của cơ thể. 
Cây Bạch hoa xà thiệt thảo giúp ngăn chặn ung thư tiến triển
Nghệ
Hoạt chất curcumin trong nghệ nổi tiếng với tác dụng chống viêm, chống oxy hóa và cải thiện sức khỏe dạ dày, đường ruột. Bên cạnh đó, các nhà khoa học đã khám phá hợp chất này có khả năng thúc đẩy quá trình chết tự nhiên của khối u, ức chế hình thành các mạch máu nuôi dưỡng, nhờ đó ngăn chặn ung thư tiến triển. Ngoài ra, các hoạt chất khác trong nghệ như polyphenol giúp tăng dọn dẹp gốc tự do, làm giảm tác dụng phụ do hóa trị xạ trị cho bệnh nhân ung bướu. 
Nhân sâm
Một trong những phương thuốc điều trị ung thư bằng thuốc nam phải kể đến nhân sâm. Ginsenoside là thành phần chính trong nhân sâm có tác dụng chữa bệnh. Hoạt chất này làm nâng cao khả năng chết theo chu trình của tế bào ung bướu, tăng biểu hiện của protein đột biến, điều chỉnh chức năng miễn dịch của tế bào T CD8+ và tế bào NK, đẩy mạnh ức chế, tiêu diệt tế bào ung bướu. 
Nhân sâm còn chứa nhiều protein, acid amin cùng nhiều vitamin giúp bồi bổ cơ thể, nâng cao thể trạng, giảm mệt mỏi nên thích hợp với người sức khỏe yếu, người sau điều trị phẫu thuật, hóa trị, xạ trị. 
Trà xanh
EGCG là polyphenol có tác dụng chống oxy hóa, chống béo phì, giúp làm giảm nguy cơ mắc các bệnh lý mãn tính như tim mạch và ung thư. Ngoài ra EGCG còn có tác dụng chống viêm, ngăn chặn quá trình xâm lấn của tế bào ung bướu. Cho đến hiện tại, nó được báo cáo có tác dụng tốt trong hỗ trợ kiểm soát nhiều lại tế bào ung bướu bao gồm ung thư phổi, đại trực tràng, cổ tử cung, vú, dạ dày…
Cây kế sữa
Silibinin là một trong những flavonoid được phân lập từ cây kế sữa, thường được dùng trong hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan ở Trung Quốc, Nhật Bản. Hoạt chất này cho thấy nhiều tác dụng sinh học bao gồm chống oxy hóa, chống tăng sinh và hỗ trợ ức chế sự phát triển các tế bào ung bướu. Ngoài ra, nhiều bằng chứng cho thấy cây kế sữa giúp điều hòa miễn dịch, đẩy nhanh quá trình tiêu diệt ung thư cho cơ thể. 
Silibinin trong cây kế sữa có tác dụng ức chế ung thư di căn
3. Thận trọng khi dùng thuốc nam điều trị ung bướu
Các cây thuốc nam kể trên đều cho thấy hiệu quả chống ung thư tiềm năng. Tuy nhiên bằng chứng về tác dụng kháng u của những thảo dược này còn nhiều hạn chế, nhất là về hiệu quả và mức độ an toàn trên con người. Do đó, trước khi quyết định điều trị ung thư bằng thuốc nam, bạn cần lưu ý những điều sau: 
Việc dùng cây thuốc nam trong điều trị ung bướu không thể thay thế các liệu pháp chuẩn của Bộ y tế như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, miễn dịch, thuốc nhắm trúng đích.
Trước khi dùng bất kỳ loại thảo dược nào khác bổ sung, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ về những lợi ích và nguy cơ có thể gặp phải. Các sản phẩm được bào chế bằng thảo dược cần đảm bảo có nguồn gốc rõ ràng, được nghiên cứu, đánh giá, kiểm nghiệm hiệu quả.  
Trong thuốc nam có nhiều hoạt chất có tác dụng dược lý tuy nhiên cũng không ít hợp chất có độc tính. Nhiều bằng chứng cho thấy việc dùng thuốc nam lâu dài tiềm ẩn nguy cơ các tác dụng phụ không mong muốn, trong đó táo bón là thường gặp nhất. 
Xem thêm: Thực hư tác dụng chống ung thư của beta glucan
4. Kết luận
Nhiều bằng chứng nghiên cứu cho thấy thuốc nam có khả năng ức chế sự phát triển của khối u, ngăn chặn ung thư di căn hiệu quả. Tuy nhiên, điều trị ung thư bằng thuốc nam không thể thay thế được các liệu pháp chuẩn được Bộ y tế công nhận như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hay miễn dịch. Do đó bệnh nhân cân nhắc về lợi ích và nguy cơ trước khi đưa ra quyết định lựa chọn các phương pháp chữa bệnh. 
Để được chuyên gia hỗ trợ tư vấn về bệnh ung thư hay phương pháp điều trị bệnh hiệu quả nhất, xin vui lòng liên hệ 0936.057.556 hoặc đặt câu hỏi cho chuyên gia tại đây. 
from BCC PHARMA https://ift.tt/XZoPkNV via https://ift.tt/7pEiU6K
0 notes
bccpharma · 2 years
Text
6 TRẺ TỬ VONG DO ADENOVIRUS, CẦN LÀM GÌ ĐỂ PHÒNG BỆNH CHO TRẺ TỐT HƠN?
Số ca nhiễm Adenovirus tại Bệnh viện Nhi Trung ương tăng đột biến, đạt ngưỡng 412 ca mắc, tăng hơn 44% so với cùng kỳ năm ngoái. Đặc biệt Việt Nam chưa có vacxin phòng bệnh và chỉ điều trị theo triệu chứng. Chính vì vậy, tăng đề kháng chủ động là cách tốt nhất để phòng bệnh cho trẻ, tránh xa virus Adeno. 
Bệnh viện Nhi Trung ương cảnh báo mức độ nguy hiểm do Adenovirus
Tính đến ngày 12/9/2022, bệnh viện Nhi Trung ương đã ghi nhận 412 trẻ em nhiễm virus Adeno, trong đó đã có 6 trường hợp tử vong do virus này. Chỉ tính riêng tuần từ 5-11/9, bệnh viện đã ghi nhận 151 trường hợp mắc bệnh, cao gấp 2,2 lần so với ca mắc ở tuần trước đó. Thông tin ghi nhận được từ các chuyên gia thì bệnh do virus Adeno vẫn chưa được kiểm soát và có xu hướng gia tăng trong thời gian tới.   
  Bệnh do Adenovirus có dấu hiệu gia tăng khó kiểm soát   
Theo PGS. TS Lê Thị Hồng Hanh, Giám đốc Trung tâm hô hấp bệnh viện Nhi Trung ương: virus Adeno gây bệnh cho trẻ không phải là virus mới. Virus này được chia làm 7 nhóm từ A-G trong đó có hơn 50 typ gây bệnh ở người và chủ yếu gây tổn thương trên cơ quan hô hấp, một số ít gây bệnh trên mắt, tiêu hóa, bàng quang…Và trẻ nhỏ, đặc biệt các trẻ nằm trong độ tuổi từ 6 tháng – 6 tuổi là đối tượng nguy cơ cao mắc bệnh do sức đề kháng kém. 
Virus Adeno được xếp vào loại virus nguy hiểm với sức khỏe của trẻ nhỏ, bởi lẽ chúng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm trên hô hấp, tiêu hóa…thậm chí có thể gây những tổn thương mạn tính cho trẻ nhiều năm sau mắc bệnh. 
Bệnh do virus Adeno gây ra thường có thời gian ủ bệnh kéo dài từ 8-12 ngày và trong thời gian này virus vẫn có khả năng lây lan ra cộng đồng. Trẻ nhỏ thường nhiễm virus Adeno khi tiếp xúc trực tiếp với người mắc bệnh, khi dùng chung, chơi chung các đồ dùng đồ chơi với bạn bè cùng lớp. 
Cách phòng bệnh cho trẻ hiệu quả mà cha mẹ cần biết
Khi trẻ có các dấu hiệu đặc trưng của nhiễm Adenovirus như sốt, đau họng, ho, chảy nước mũi hoặc viêm mắt, nước tiểu đục màu, tiêu chảy …, cha mẹ cần bình tĩnh và đưa trẻ nhập viện gần nhất. Trẻ sẽ được tiến hành khám lâm sàng và làm các xét nghiệm cần thiết. Trong trường hợp trẻ nhiễm Adenovirus, trẻ sẽ được cách ly trong phòng riêng biệt, được theo dõi y tế thận trọng. 
Các thuốc điều trị cho trẻ chủ yếu là thuốc điều trị triệu chứng: dùng hạ sốt nếu sốt cao, bù nước và điện giải. Ngoài ra bác sĩ có thể kê thêm kháng sinh nếu có bội nhiễm phổi hoặc sử dụng các thuốc kháng virus đối với các trường hợp nặng. 
Hiện Việt Nam vẫn chưa có vacxin phòng bệnh do virus Adeno trên trẻ, do đó cách phòng bệnh cho trẻ tốt nhất là tránh xa các nguồn lây bệnh và chủ động tăng đề kháng từ bên trong. Để hạn chế nguy cơ lây nhiễm virus Adeno trên trẻ, cha mẹ cần chú ý một số điểm sau: 
Cho trẻ bú hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời.
Trẻ ngoài 6 tháng cần đảm bảo chế độ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, bổ sung nhiều rau xanh và hoa quả.
Giữ môi trường sống xung quanh bé sạch sẽ, thoáng mát, không khói bụi
Vệ sinh mũi họng cho trẻ với nước muối sinh lý, rửa tay chân sạch sẽ cho trẻ sau khi vui chơi, trở về từ nhà trẻ
Vệ sinh mũi miệng sạch sẽ cho trẻ
Đeo khẩu trang cho trẻ khi đi ra ngoài, lưu ý mặc đủ ấm tránh để trẻ nhiễm lạnh
Tiêm vacxin đầy đủ cho bé, tránh bội nhiễm vi khuẩn, virus tăng nguy hiểm cho bé
Bổ sung thêm các TPBVSK giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ trẻ tốt hơn trước sự tấn công của vi khuẩn, virus. 
Siro GlucanKid – lựa chọn hàng đầu giúp bé khỏe mạnh toàn diện 
Cơ thể bé thường yếu ớt nên dễ mắc các bệnh do vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây ra. Để ngăn chặn mầm bệnh tấn công, chủ động phòng bệnh cho trẻ, cách tốt nhất là nâng cao sức khỏe hệ miễn dịch của bé từ bên trong. Theo các Bác sĩ Nhi khoa, các chất tăng đề kháng cho trẻ sẽ gây tác động trực tiếp lên hệ thống miễn dịch, tạo ra các kháng thể, bổ thể, trực tiếp tấn công và thu dọn mầm bệnh, làm giảm nguy cơ mắc bệnh trên trẻ nhỏ. Cha mẹ nên chọn các chất tăng đề kháng có bản chất từ tự nhiên, ví dụ như beta glucan – hoạt chất tăng cường miễn dịch mạnh nhất hiện nay và rất an toàn cho trẻ nhỏ. 
GlucanKid là siro tăng đề kháng chứa hàm lượng beta glucan cao nhất hiện nay, giúp miễn dịch của trẻ được nâng cao, giảm nguy cơ mắc bệnh hô hấp, tiêu hóa. Ngoài ra, siro GlucanKid còn bổ sung thêm Vitamin C, Lysine, Kẽm giúp đề kháng toàn diện hơn, trẻ ăn ngon hơn, hấp thu dinh dưỡng tối đa nhất. 
Siro GlucanKid giúp tăng đề kháng, phòng bệnh hô hấp cho trẻ
GLUCANKID là siro hỗ trợ tăng đề kháng, nâng cao hệ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp cho trẻ. Sản phẩm được nghiên cứu khoa học bài bản và được chứng minh tác dụng thông qua thử nghiệm tiền lâm sàng (thành phần beta glucan làm tăng kháng thể IgM lên gấp đôi sau 7 ngày sử dụng). Đây chính là lý do mà GLUCANKID được nhiều bà mẹ tin tưởng và cho trẻ sử dụng. 
Liên hệ số hotline 0936 057 556 hoặc truy cập vào website glucankid.vn hoặc bccpharma.com.vn để tìm hiểu thêm thông tin sản phẩm tăng đề kháng cho trẻ cha mẹ nhé.
from BCC PHARMA https://ift.tt/c1EXHAB via https://ift.tt/eViDUJ9
0 notes
bccpharma · 2 years
Text
5 bệnh phổ biến ở trẻ em lúc giao mùa và cách phòng tránh
Đặc trưng của thời tiết giao mùa từ mùa thu sang đông là nhiệt độ và thời tiết thay đổi đột ngột, độ ẩm không khí xuống thấp, chênh lệch nhiệt độ ngày – đêm lớn… Đây là thời điểm thuận lợi cho các loại vi khuẩn, virus phát triển mạnh gây ra các bệnh phổ biến ở trẻ em như: cảm cúm, sởi, tiêu chảy, viêm đường hô hấp… Vì vậy cha mẹ cần nắm rõ điều này để có kiến thức ứng phó và phòng tránh kịp thời cho trẻ. 
1. Các bệnh phổ biến ở trẻ em lúc giao mùa
1.1. Bệnh cảm cúm
Cảm cúm là bệnh phổ biến ở trẻ em vào thời điểm giao mùa do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, virus cúm dễ xâm nhập cơ thể, gây bệnh. Virus cúm thường lây qua đường hô hấp từ người này qua người khác nên nhiều khi bạn không biết bé lây từ đâu. 
Sốt là một trong những triệu chứng khi trẻ nhiễm virus cúm
Các triệu chứng của cảm cúm thông thường thường xuất hiện khoảng 1 – 3 ngày sau khi nhiễm virus cảm cúm. Trẻ khi mắc cảm cúm sẽ có triệu chứng sốt, đau họng, nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng, cơ thể mệt mỏi. Đặc biệt, triệu chứng nghẹt mũi, chảy nước mũi thường kéo dài khiến trẻ khó chịu, quấy khóc thậm chí bỏ ăn. 
Cách phòng tránh: – Giữ ấm cho trẻ vào ban đêm nhất là các vị trí bàn chân, bàn tay, đầu, ngực, cổ. 
– Hạn chế cho trẻ ăn đồ quá lạnh như kem, nước đá, hoặc đồ lấy trực tiếp từ tủ lạnh ra.
– Tăng cường sức đề kháng cho trẻ như: bổ sung vitamin C, cho trẻ uống đủ nước, cân bằng các nhóm dinh dưỡng…
– Tiêm phòng cúm cho trẻ mỗi năm 1 lần
– Hạn chế để trẻ tiếp xúc với người có biểu hiện bị cảm cúm. 
1.2. Viêm đường hô hấp
Khi thời tiết chuyển mùa từ mùa nóng sang mùa lạnh với đặc trưng nhiệt độ giảm về đêm, không khí khô, dễ khiến hệ hô hấp của trẻ bị tổn thương và bị các loại virus tấn công. Lúc này, trẻ thường mắc các bệnh viêm đường hô hấp như ho, viêm phổi, viêm tiểu phế quản, khò khè, nghẹt mũi…
Khi mắc bệnh viêm đường hô hấp trẻ các triệu chứng như: sốt cao đột ngột, đau đầu, lạnh toàn thân, đau toàn thân; đau họng, ho, mệt mỏi; chán ăn, khó thở, tiêu chảy nhẹ… Cách phòng tránh: – Mẹ nên chú ý giữ ấm cơ thể cho bé đặc biệt là cổ họng
– Giữ gìn vệ sinh cơ thể cho bé, rửa tay thường xuyên với xà phòng, hạn chế để trẻ mút tay…
– Đeo khẩu trang cho trẻ khi ra đường
– Hạn chế đưa trẻ đến chỗ đông người
– Bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng để tăng đề kháng cho trẻ
1.3. Bệnh sốt phát ban
Sốt phát ban cũng là bệnh phổ biến ở trẻ em khi thời tiết giao mùa. Bệnh thường gây ra bởi virus sởi hoặc virus Rubella và thường lây truyền qua đường hô hấp.
Khi trẻ sốt phát ban do nhiễm bệnh sởi hoặc Rubella thường có các triệu chứng như: đau đầu, đau họng, mệt mỏi, sổ mũi, viêm kết mạc mắt, xuất hiện chấm xuất huyết nhỏ. Vùng cổ, sau hai tai của bé có thể xuất hiện hạch sưng và đau. Trên da của trẻ có nổi ban đỏ khắp người và bị sốt. 
Cách phòng tránh: 
– Mẹ nên cho bé tiêm vaccine phòng virus sởi và Rubella theo chương trình tiêm chủng mở rộng quốc gia.
– Tăng cường chế độ dinh dưỡng cân đối và khoa học để tăng sức đề kháng cho trẻ.
1.4. Bệnh nhiễm trùng tiêu hóa
Giai đoạn chuyển mùa là điều kiện thuận lợi cho các loại virus hợp bào phát triển và gây bệnh. Chúng dễ dàng xâm nhập vào cơ thể trẻ và phá vỡ hệ thống miễn dịch chưa hoàn thiện ở trẻ và gây ra các bệnh về đường tiêu hóa. 
Khi bị nhiễm trùng tiêu hóa trẻ thường có biểu hiện đau bụng, đi ngoài, mệt mỏi.
Bệnh nhiễm trùng tiêu hóa thường phát bệnh đột ngột ở trẻ gây ra tình trạng sốt cao 38 – 40 độ C, kèm theo triệu chứng ngạt mũi, hắt hơi, đau họng, nôn mửa, tiêu chảy. 
Cách phòng tránh: 
– Bổ sung đầy đủ và cân đối các nhóm chất để tăng sức đề kháng cho trẻ
– Bổ sung lợi khuẩn để tăng cường sức khỏe cho hệ tiêu hóa của trẻ
– Giữ vệ sinh sạch sẽ trước, trong và sau khi cho trẻ ăn
1.5. Viêm tai giữa Viêm tai giữa là một trong những bệnh phổ biến ở trẻ em. Bệnh thường xảy ra nhiều trong giai đoạn giao mùa và mùa đông. Khi thời tiết lạnh hơn, khả năng trẻ bị viêm tai cấp tính sẽ càng cao hơn.
Khi mắc viêm tai giữa, trẻ sẽ thấy tai đau, khó nghe, tai chảy dịch, xuất hiện sốt cao hoặc buồn nôn. 
Cách phòng tránh:
– Đặt trẻ ngồi cao khi bú bình, không cho ngậm bình sữa khi ngủ để tránh sữa chảy vào tai.
– Hạn chế để nước dính vào tai trẻ, nếu dính nước hãy dùng tăm bông lau khô.
– Thường xuyên vệ sinh tai – mũi cho trẻ bằng nước muối sinh lý.
– Giữ ấm cho trẻ, tránh để trẻ tiếp xúc với trẻ bị bệnh khác.
– Giữ ấm cho trẻ nhỏ, tránh để trẻ tiếp xúc với trẻ bị bệnh.
Xem thêm: Làm sao để tăng đề kháng cho trẻ sơ sinh hiệu quả?
2. Cách bảo vệ trẻ khỏi các bệnh giao mùa
Giao mùa là thời điểm rất nhiều loại bệnh phổ biến ở trẻ em bùng phát. Vì vậy ba mẹ nên chú trọng tăng sức đề kháng và có các biện pháp phòng ngừa bệnh cho trẻ như:
– Giữ ấm và cho trẻ mặc quần áo phù hợp.
– Thường xuyên vệ sinh cơ quan hô hấp như mũi, miệng, đặc biệt là khi trẻ đi ra ngoài hay đi học về.
– Bổ sung đầy đủ và cân đối các nhóm chất và vitamin cho trẻ.
– Cho trẻ uống đủ nước và khuyến khích trẻ tập thể dục thể thao..
– Cho trẻ tiêm vaccine phòng bệnh đầy đủ, đúng lịch tiêm chủng
– Giữ vệ sinh cá nhân cho trẻ, vệ sinh sạch bình sữa, núm giả của trẻ, nhắc trẻ rửa tay trước, trong và sau khi ăn uống.
– Hạn chế đưa trẻ đến nơi đông người và đeo khẩu trang cho trẻ khi ra  đường.
– Bố mẹ không tự ý cho trẻ sử dụng kháng sinh khi mắc bệnh.
Mẹ nên cho trẻ tiêm vắc xin đầy đủ để phòng bệnh giao mùa hiệu quả
Khi trẻ có biểu hiện mắc các bệnh trên, ba mẹ nên đưa trẻ đến các cơ sở y tế sớm để trẻ được khám, chẩn đoán và có chỉ định điều trị kịp thời, tránh để bệnh phát triển nặng hơn. 
Ngoài ra, ba mẹ có thể sử dụng Siro GlucanKid để chủ động tăng sức đề kháng cho trẻ và phòng ngừa các bệnh phổ biến ở trẻ em trong giai đoạn giao mùa hiện nay. Với hàm lượng Beta – Glucan 1,3/1,6 có độ tinh khiết lên đến 80% kết hợp vitamin C, Glucankid có thể kích hoạt tăng kháng thể IgM lên gấp đôi sau 7 ngày sử dụng. Nhờ đó, sản phẩm giúp phòng ngừa và giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh do virus, vi khuẩn, các bệnh đường hô hấp, hỗ trợ bé ăn ngon miệng, nhanh phục hồi sức khỏe sau ốm…
Sản phẩm được Bộ Y tế tin dùng, được tin tưởng lựa chọn vào đề án 818 của Tổng cục Dân số và Kế hoạch hóa gia đình nhằm nâng cao sức khỏe toàn dân. Để tìm hiểu thêm về Siro GlucanKid, cha mẹ truy cập tại: http://glucankid.vn/ hoặc gọi trực tiếp hotline 0936.057.556 để được hỗ trợ 24/7.
from BCC PHARMA https://ift.tt/zhJ01Ac via https://ift.tt/IJuMgwG
0 notes
bccpharma · 2 years
Text
Giải đáp: bệnh viêm đại tràng có siêu âm được không?
Khi có dấu hiệu mắc bệnh đại tràng, nhiều người thường nghĩ tới phương pháp siêu âm để chẩn đoán bệnh. Nhưng liệu viêm đại tràng có siêu âm được không? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp vấn đề này!
1. Siêu âm đại tràng là gì?
Để biết viêm đại tràng có siêu âm được không, trước tiên bạn cần hiểu siêu âm đại tràng là như thế nào. Siêu âm là kĩ thuật thăm khám không xâm lấn. Thông qua siêu âm, có thể thấy được các hình ảnh cấu trúc nội tạng bên trong cơ thể, đặc biệt là các tạng đặc, tạng chứa dịch và hạn chế với tạng chứa khí. 
Siêu âm đại tràng là phương pháp an toàn được nhiều người bệnh lựa chọn
Siêu âm đại tràng là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng các sóng siêu âm có tần số cao để thu được hình ảnh bên trong đại tràng và các cơ quan lân cận. Bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ siêu âm, có bôi một chất gel trong suốt, vô trùng lên vùng cơ thể ở vị trí đại tràng cần siêu âm. Sau đó đưa dụng cụ siêu âm tiếp xúc với vùng được bôi gel, ấn vào da bệnh nhân và quét nó về phía sau và ra trước. 
Nhìn chung, siêu âm đại tràng là phương pháp có độ an toàn cao và không gây tác dụng sinh học. Dựa vào kết quả siêu âm, bác sĩ có thể đánh giá được tình trạng của đại tràng, xem xét các tình trạng bệnh lý và đưa ra các chỉ định điều trị phù hợp. 
2. Khi nào nên siêu âm đại tràng?
Bạn nên đi siêu âm đại tràng khi thấy cơ thể thường xuyên xuất hiện các dấu hiệu sau đây:
Táo bón thường xuyên 
Nếu bạn đi ngoài ít hơn 3 lần/tuần, đi ngoài khó khăn do khuôn phân to và cứng thì chứng tỏ bạn đang bị táo bón. Đây cũng có thể là dấu hiệu của bệnh viêm đại tràng. Do vậy, nếu thường xuyên bị táo bón thì bạn nên đi siêu âm để kiểm tra. 
Táo bón kéo dài là triệu chứng bạn nên đi siêu âm đại tràng
Đi ngoài ra máu
Khi đi đại tiện mà phân có lẫn máu và chất nhầy thì bạn không nên bỏ qua hiện tượng này. Bởi nguyên nhân gây ra tình trạng này là khi phân đi qua khối u hoặc vùng tổn thương ở đại tràng. Rất có thể đây là dấu hiệu cho thấy viêm đại tràng đã tiến triển tới giai đoạn viêm nặng. Vì vậy, khi thấy đi ngoài ra máu kéo dài, bạn cần đi siêu âm đại tràng để được chẩn đoán bệnh. 
Co thắt dạ dày
Chứng co thắt dạ dày đôi khi xảy ra ra khối u phát triển quá lớn, nó sẽ chạm vào thành ruột và gây ra cảm giác đau đớn dữ dội khi dạ dày co bóp tiêu hóa thức ăn. Người bị co thắt dạ dày có nguy cơ cao mắc bệnh viêm đại tràng. 
Xem thêm: Viêm đại tràng mãn tính có chữa được không?
3. Viêm đại tràng có siêu âm được không?
Viêm đại tràng có siêu âm được không là vấn đề mà rất nhiều người còn băn khoăn. Trên thực tế, viêm đại tràng là một bệnh lý với nhiều triệu chứng phức tạp. Việc siêu âm đại tràng cũng chỉ cho thấy các hình ảnh tổng thể về bề mặt đại tràng. Nên siêu âm được chỉ định để chẩn đoán viêm đại tràng trong một vài trường hợp như: người bệnh có những triệu chứng biểu hiện rõ ràng hoặc những người bệnh có sức khỏe yếu không thể đáp ứng được việc nội soi đại tràng.
Ưu điểm của siêu âm viêm đại tràng là vừa tiết kiệm được chi phí và vừa đảm bảo an toàn cho người bệnh. Kỹ thuật này chỉ dùng sóng siêu âm chứ không dùng tia X nên không gây hại tới sức khỏe người bệnh. Ngoài ra phương pháp này không xâm lấn như kĩ thuật nội soi nên không gây ra đau đớn và phù hợp với những người có thể trạng yếu.
Viêm đại tràng có thể siêu âm được trong nhiều trường hợp
Tuy nhiên, vì phương pháp này chỉ giúp quan sát được một cách tổng thể đại tràng và nhìn được các bất thường ở bề ngoài nên bác sĩ không thể thấy được các tổn thương ở trong niêm mạc đại tràng. Đặc biệt, siêu âm cũng không cho thấy các vết loét nhỏ ở phần đại tràng bị che khuất. Chính vì những hạn chế này mà phương pháp siêu âm ít khi được chỉ định để chẩn đoán bệnh viêm đại tràng. 
Phương pháp siêu âm thường dùng để hỗ trợ các phương pháp khác để kết luận bệnh viêm đại tràng. Còn để chẩn đoán chính xác bệnh viêm đại tràng, các bác sĩ sẽ sử dụng phương pháp nội soi bởi nó cho phép quan sát được hầu hết các tổn thương bên trong ruột già. 
4. Cần lưu ý gì khi siêu âm viêm đại tràng? 
Sau khi đã biết được viêm đại tràng có siêu âm được không thì bạn cần lưu ý những điều sau đây để quá trình khám bệnh diễn ra thuận lợi hơn:
Trước siêu âm 3-4 ngày nên bổ sung nhiều thực phẩm giàu chất xơ, thực phẩm dễ tiêu để giúp đại tràng sạch hơn.
Không ăn những thực phẩm khó tiêu, cứng rắn như: ngũ cốc, thịt nạc, trứng, các loại hạt, đồ ăn có vỏ…
Đặt lịch siêu âm trước với bác sĩ để tiết kiệm thời gian
Trước khi siêu âm viêm đại tràng cần thực hiện xét nghiệm máu, nhận thuốc làm sạch đại tràng.
Trước lúc siêu âm 2 giờ, không nên ăn bất kỳ đồ ăn hay thức uống nào, đặc biệt là nước uống có màu.
Trên đây là những giải đáp chi tiết cho vấn đề viêm đại tràng có siêu âm được không? Các chỉ định siêu âm sẽ do bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng bệnh để chẩn đoán chính xác và lên phác đồ điều trị hiệu quả. Bạn hãy liên hệ trực tiếp với bác sĩ hoặc đến các bệnh viện gần nhất để được tư vấn và thăm khám. 
from BCC PHARMA https://ift.tt/xqBXk2y via https://ift.tt/IJuMgwG
0 notes
bccpharma · 2 years
Text
Tổng hợp các phương pháp điều trị ung thư bàng quang phổ biến hiện nay
Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ra máu, đau rát vùng bụng dưới…là các triệu chứng đặc trưng của ung thư bàng quang. Tuy nhiên các dấu hiệu này lại dễ nhầm lẫn với nhiễm khuẩn đường tiết niệu, khiến bệnh nhân chủ quan với bệnh ung bướu. Với sự phát triển của khoa học hiện đại, nhiều phương pháp điều trị ung thư bàng quang cho hiệu quả tốt, giúp kéo dài tuổi thọ đáng kể cho người bệnh.      
Ung thư bàng quang là bệnh ác tính phổ biến hiện nay                           
1. Ung thư bàng quang có mấy loại?
Ung thư bàng quang là bệnh lý ác tính phổ biến hiện nay. Ở giai đoạn sớm bệnh thường khó phát hiện cho đến khi phát triển kích thước và gây ra nhiều biến chứng cho cơ thể. Thông thường, ung thư bàng quang chia làm 3 loại, bao gồm:
Ung thư tế bào biểu mô chuyển tiếp: Đây là loại ung thư bàng quang thường gặp nhất trên cả hai giới. Các tế bào ác tính khởi phát từ mặt lớp trong cùng của bàng quang, có thể xâm lấn các vùng lân cận như niệu quản, niệu đạo.
Ung thư tế bào biểu mô vảy: Loại ung thư này ít phổ biến hơn ung thư biểu mô chuyển tiếp. Bệnh xuất phát từ những đột biến và phân chia bất thường ở lớp tế bào vảy ở thành bàng quang. Những người có viêm bàng quang kéo dài và không điều trị triệt để thường có nguy cơ mắc ung thư tế bào biểu mô vảy bàng quang cao.
Ung thư tế bào biểu mô tuyến: Dạng bệnh này thường ít gặp, chiếm 2% trường hợp ung thư bàng quang. Bệnh thường xuất phát từ những tổn thương tại các tế bào tuyến tiết chất nhầy khu vực bàng quang.
2. Các giai đoạn của ung thư bàng quang
Tùy thuộc vào mức độ tổn thương và xâm lấn các cơ quan mà ung thư bàng quang được chia ra là 5 giai đoạn. Đây chính là cơ sở giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe và đưa ra phương pháp điều trị ung thư bàng quang thích hợp. 
Giai đoạn 0: các tế bào ung thư bàng quang bắt đầu xuất hiện, tổn thương nhỏ
Giai đoạn 1: tế bào ung thư nằm phát triển ở lớp trong của bàng quang nhưng chưa tiến triển ra lớp bên ngoài.
Giai đoạn 2: khối u đã xâm lấn đến thành bàng quang nhưng chưa lan đến các hạch bạch huyết xung quanh.
Giai đoạn 3: ung thư đã phát triển ra ngoài vị trí ban đầu, chúng đã bắt đầu xâm lấn tới các hạch bạch huyết hay các mô lân cận như tuyến tiền liệt, tử cung, âm đạo…
Giai đoạn 4: ung thư đã tiến triển rộng, vượt qua thành bàng quang, có dấu hiệu lan tới hệ bạch huyết, thành khung chậu, thậm chí di căn tới các cơ quan xa vị trí ban đầu như thận, phổi, gan…
3. Phương pháp điều trị ung thư bàng quang thường dùng
Tùy thuộc vào từng giai đoạn của bệnh mà bác sĩ có thể dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp nhiều phương pháp trong chữa ung thư bàng quang.
Phẫu thuật điều trị ung thư bàng quang
Phẫu thuật là phương pháp hiệu quả giúp loại bỏ phần lớn tế bào ung bướu tại bàng quang cho bệnh nhân. Cách điều trị này thường được dùng nhiều khi ung thư ở giai đoạn sớm, khối u còn khu trú, chưa lan tỏa. Trong trường hợp ung thư giai đoạn muộn hay đã di căn thì phẫu thuật thông thường ít có ý nghĩa và thường phải bổ trợ thêm với hóa trị hoặc xạ trị. 
Cùng với sự phát triển của khoa học tiến bộ, nhiều phương pháp can thiệp ung thư cho hiệu quả tích cực:
Phẫu thuật ung thư bàng quang qua đường niệu đạo: Bác sĩ sẽ dùng một dụng cụ phẫu thuật chuyên biệt đưa vào bàng quang thông qua đường niệu đạo. Dụng cụ này sẽ đi dò tìm vị trí khối u để loại bỏ hoặc đốt điện chúng, ngăn không cho tế bào ung thư tiến triển. Đây là phương pháp hiện đại, hiệu quả kiểm soát ung bướu cao mà hạn chế nhiều rủi ro cho bệnh nhân. Tuy nhiên phương pháp này thường chỉ được dùng khi khối u kích thước nhỏ, ít xâm lấn. 
Phẫu thuật cắt 1 phần bàng quang: Nếu các tổn thương do khối u đã xâm lấn thành bàng quang, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật cắt bỏ một phần bàng quang cùng kiểm tra các hạch bạch huyết xung quanh. Ưu điểm của cách chữa bệnh này là bệnh nhân bảo tồn được bàng quang, tuy nhiên kích thước của cơ quan này bị thu hẹp. Điều này có nghĩa, bệnh nhân có thể gặp hiện tượng đi tiểu nhiều lần sau phẫu thuật. 
Phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang: Trong trường hợp khối u lớn và đã gây tổn thương rộng khắp bàng quang thì việc loại bỏ hoàn toàn cơ quan này là cần thiết. Bác sĩ sẽ cắt bỏ hoàn toàn bàng quang của bệnh nhân, nạo vét hạch bạch huyết, thậm chí các tổ chức lân cận như tuyến tiền liệt, túi tinh (của nam) hoặc buồng trứng (của nữ) có thể bị loại bỏ. 
Ở một số bệnh nhân ung thư giai đoạn muộn, khối u chèn ép nhiều cơ quan, gây đau đớn, khó chịu. Trong trường hợp này, phẫu thuật được dùng với mục đích giảm chèn ép, giảm đau đớn cho bệnh nhân ung bướu. 
Hóa trị ung thư bàng quang
Hóa trị là phương pháp dùng các chất gây độc tế bào, ức chế sự phân chia và nhân lên của ung bướu. Các hóa chất  này thường được đưa vào cơ thể bằng đường uống hoặc đường tiêm tĩnh mạch, sau đó đi đến hầu hết các cơ quan trong cơ thể. Chính vì vậy, hóa trị thường tiềm ẩn nhiều nguy cơ tác dụng không mong muốn do tấn công cả tế bào ung thư và tế bào lành của cơ thể. 
Điều trị ung thư bàng quang di căn với hóa chất
Đối với bệnh nhân ung thư bàng quang, các hóa chất chống ung bướu có thể được đưa thẳng tới bàng quang thông qua ống thông luồn từ niệu đạo. Điều này sẽ làm tăng tác dụng tại chỗ của hóa chất với tế bào ung bướu và hạn chế được nhiều rủi ro cho cơ thể. Các thuốc hóa chất bao gồm Cisplatin, Fluorouracil, Gemcitabine, Methotrexate…được dùng phổ biến nhất trong điều trị ung thư bàng quang. 
Xạ trị ung thư bàng quang
Xạ trị là phương pháp điều trị tại chỗ, dùng các tia tử ngoại phá hủy cấu trúc khối u và ức chế sự phát triển của chúng. Các tia bức xạ năng lượng cao được chiếu vào khu vực có khối u thông qua một máy phát xạ ngoài. Trong nhiều trường hợp, các nguồn bức xạ có thể đặt trực tiếp vào khối ung bướu, phá hủy cấu trúc của chúng từ bên trong. 
Xem thêm: Điều trị ung thư bằng xạ trị cần lưu ý gì?
Liệu pháp miễn dịch tự thân
Liệu pháp miễn dịch có ý nghĩa rất lớn trong điều trị ung thư nói chung và ung thư bàng quang nói riêng. Với phương pháp này, các tế bào miễn dịch được hoạt hóa và tăng cường hoạt động, đẩy mạnh quá trình tìm kiếm, ức chế sự phát triển của tế bào ung bướu. Nhiều nghiên cứu cho thấy việc kích hoạt hệ miễn dịch giúp kiểm soát tốt ung thư bàng quang mà ít gây tác dụng phụ cho cơ thể. 
Năm 2018, tiến sĩ Nguyễn Văn Năm, tổng giám đốc BCC Pharma cùng các nhà khoa học Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam đã nghiên cứu và sản xuất thành công beta glucan từ nấm men. Hoạt chất này có khả năng kích hoạt hệ miễn dịch tự thân mạnh mẽ, nhờ đó tăng hiệu quả điều trị ung thư và giảm tác dụng phụ do hóa trị, xạ trị gây ra. Từ đây, BCC Pharma phát triển các dòng sản phẩm hỗ trợ điều trị ung thư chứa beta glucan tinh khiết, nổi bật là bộ đôi ISA và BG PLUS. 
Liệu pháp miễn dịch tự thân hỗ trợ điều trị ung thư bàng quang
Bài viết trên đây giúp bạn hiểu thêm về ung thư bàng quang, từ đó lựa chọn được phương pháp chữa bệnh hiệu quả. Tuy nhiên phẫu thuật, hóa trị hay xạ trị tiềm ẩn nhiều rủi ro, nguy cơ suy giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Khi đó, củng cố sức khỏe với ISA và BG PLUS giúp tăng cường hiệu quả điều trị ung thư bàng quang đồng thời đẩy mạnh quá trình phục hồi sức khỏe cho người bệnh. 
Để biết thêm thông tin chi tiết về Liệu pháp miễn dịch tự thân ISA, BG PLUS, xin vui lòng truy cập website www.bccpharma.com.vn hoặc liên hệ Hotline 0936.057.556
from BCC PHARMA https://ift.tt/EzVWtks via https://ift.tt/IJuMgwG
0 notes
bccpharma · 2 years
Text
Giải đáp thắc mắc: Người đang điều trị ung thư có nên ăn yến không?
Tổ yến rất giàu dinh dưỡng, nên thường được sử dụng cho người có thể trạng kém, suy nhược cơ thể, trong đó có bệnh nhân ung thư. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã chứng minh tổ yến có khả năng kích thích sự phân chia tế bào. Điều này khiến nhiều người băn khoăn về ảnh hưởng của tổ yến đối với sức khỏe của bệnh nhân ung thư. Vậy người đang điều trị ung thư có nên ăn yến hay không, bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc này.
Vai trò của tổ yến đối với sức khỏe con người
Tổ yến được biết đến với tên gọi “Trứng cá của phương Đông”, là thực phẩm giàu dinh dưỡng và tốt cho sức khỏe con người. Thực phẩm này cho thấy nhiều hoạt tính sinh học quan trọng nên được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thực phẩm và dược phẩm. Các công dụng phổ biến được ghi nhận bao gồm: 
Kích thích hệ tiêu hóa, giúp ăn ngon miệng: Các nguyên tố vi lượng trong tổ yến như kẽm, sắt, Cr..có tác dụng kích thích vị giác, giúp ăn uống ngon miệng, nhờ đó cải thiện chức năng hệ tiêu hóa, tăng cường hấp thu các chất dinh dưỡng cho cơ thể. 
Bổ phổi, tiêu đờm, giảm ho: Trong Đông y, tổ yến chính là phương thuốc tuyệt vời giúp bổ phế, giảm ho, làm sạch đờm, nhầy trên đường hô hấp. Do đó, đây là thực phẩm thích hợp cho những người đang mắc các bệnh lý viêm phổi hay hen suyễn. 
An thần, bổ não: Tổ yến có tác dụng an thần, giảm căng thẳng, cải thiện chức năng ghi nhớ của não bộ. Ngoài ra, ăn tổ yến sẽ giúp bạn ngủ ngon, sâu giấc hơn, từ đó nâng cao sức khỏe tinh thần của bạn. 
Tổ yến có nhiều công dụng tốt đối với sức khỏe
Chống lão hóa: Hoạt chất Threonine trong tổ yến có tác dụng kích thích sản sinh collagen và elastin tham gia thúc đẩy tái tạo da, tăng đàn hồi cho da. Chính vì vậy mà tổ yến được ứng dụng nhiều trong làm đẹp, chống lão hóa hiệu quả.
Bổ âm, dưỡng huyết: Hàm lượng cao protein và sắt trong tổ yến tham gia vào quá trình tổng hợp hồng cầu, giúp tăng sản sinh tế bào tạo máu, cải thiện tuần hoàn cho cơ thể. 
Cải thiện sức khỏe xương khớp: Tổ yến có chứa glucosamine giúp phục hồi tổn thương sụn, khớp và cải thiện tình trạng thoái hóa xương khớp. 
Bồi bổ sức khỏe, chống suy nhược cơ thể: Tổ yến giàu các chất dinh dưỡng như đường, acid amin, các nguyên tố vi lượng tốt cho sức khỏe. Nhiều nghiên cứu cho thấy tổ yến có tác dụng kích thích phân chia tế bào, tăng tái tạo những tổn thương, nhờ đó giúp đẩy nhanh quá trình phục hồi sức khỏe cho người bệnh. Do đó, tổ yến chính là một lựa chọn tốt cho người đang ốm bệnh, người thể trạng kém hay bệnh nhân đang điều trị hóa trị, xạ trị hoặc sau phẫu thuật. 
Tăng cường miễn dịch: Các thử nghiệm cho thấy nhiều hoạt chất trong tổ yến có tác dụng kích thích phân chia tế bào, giúp tăng sản sinh tế bào lympho B, lympho T, nhờ đó tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể. 
Bệnh nhân ung thư có nên ăn yến sào không?
Hiện nay có nhiều ý kiến khác nhau về việc điều trị ung thư có nên ăn yến hay không. Nhiều người nghi ngờ việc ăn tổ yến có thể dẫn đến sự tăng trưởng tế bào ung thư, làm nặng hơn bệnh lý ung bướu của bạn. Tuy nhiên, cho đến thời điểm hiện tại, chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu chứng minh tác động này của tổ yến trên bệnh nhân ung thư.
Theo các chuyên gia dinh dưỡng, người bệnh ung bướu có thể bổ sung tổ yến với lượng vừa phải để củng cố sức khỏe, tăng cường thể trạng.
Nâng cao hệ miễn dịch: Nhiều hợp chất có trong tổ yến giúp kích thích tăng tổng hợp ADN của tế bào lympho T, tăng sản sinh tế bào lympho T. Tác dụng này khiến các nhà khoa học đặt ra quan điểm tổ yến có thể là thực phẩm tốt giúp phục hồi chức năng miễn dịch cho người bệnh ung bướu.
Tăng sinh tế bào: Tổ yến có tác dụng kích thích tăng sinh tế bào. Tuy nhiên theo công bố của Tạp chí Hindawi, tổ yến không gây tác động đến sự tăng sinh hay phát triển của các tế bào ung bướu. Theo đó thì người bệnh ung bướu có thể dùng tổ yến để bồi bổ cơ thể, tăng cường phục hồi thể trạng mà không cần lo lắng về nguy cơ ảnh hưởng đến khối u. 
Mặt khác, nhiều dữ liệu nghiên cứu cho thấy tổ yến có tác dụng bảo vệ cơ thể chống lại stress oxy hóa, từ đó giúp thúc đẩy đào thải độc tính ra khỏi cơ thể người bệnh. 
Xem thêm: Nguyên tắc về dinh dưỡng cho bệnh nhân ung thư
Những lưu ý khi dùng tổ yến cho người bệnh ung bướu
Bệnh nhân ung thư có thể dùng tổ yến để củng cố sức khỏe, tăng cường khả năng chống chịu với ung bướu. Thời điểm tốt nhất để ăn yến sào là thời điểm bụng rỗng vào buổi sáng khi mới thức dậy hoặc buổi tối trước khi đi ngủ, khi đó các dưỡng chất từ yến sẽ được hấp thu tốt nhất. 
Dùng yến sào đúng cách và không nên lạm dụng
Trước khi chế biến, tổ yến nên được rửa và ngâm kỹ với nước sạch. Điều này sẽ giúp loại bỏ những tạp chất, trong đó có nitrit, hợp chất gây độc tế bào ra ngoài. Cách chế biến đơn giản và tiện lợi nhất đó là chưng tổ yến với đường phèn. Món ăn này được chuẩn bị bằng cách cho tổ yến đã rửa sạch vào bát, đổ ngập đường phèn đã nấu, sau đó chưng trong 15 phút. 
Tổ yến giàu dinh dưỡng nhưng không thể thay thế nguồn dưỡng chất từ thức ăn. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, người bệnh ung bướu nên ăn một lượng phù hợp, không nên lạm dụng. Mặt khác, khi chọn mua tổ yến bạn cần tìm hiểu kỹ về nguồn gốc, nơi sản xuất, hạn dùng…nhằm tránh mua phải hàng giả, kém chất lượng. Ngoài ra, người bệnh ung thư có thể bổ sung thêm sản phẩm BG PLUS để tăng cường khả năng kiểm soát ung bướu và nâng cao thể trạng. Hiệu quả của BG PLUS đã được kiểm chứng tại Đại học Y Hà Nội và viện Công nghệ sinh học, viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam. 
Bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “người đang điều trị ung thư có nên ăn yến không”. Mong rằng thông qua bài viết này, bạn có cách chăm sóc sức khỏe tốt nhất, chống lại ung thư hiệu quả nhất. Nếu bạn cần chuyên gia ung bướu hỗ trợ tư vấn, xin vui lòng liên hệ 0936.057.556
from BCC PHARMA https://ift.tt/lDZsIc8 via https://ift.tt/IJuMgwG
0 notes
bccpharma · 2 years
Text
TIẾN SĨ NGUYỄN VĂN NĂM TÌM RA GIẢI PHÁP KÉO DÀI TUỔI THỌ CHO BỆNH NHÂN UNG BƯỚU
Từng chứng kiến người thân, bạn bè, đồng nghiệp đau đớn rồi ra đi vì căn bệnh ung thư, Tiến sĩ Nguyễn Văn Năm luôn đau đáu tìm kiếm một phương pháp hỗ trợ điều trị mới, giúp người bệnh kéo dài tuổi thọ. Chính vì tâm niệm này, tiến sĩ Năm đã dành ra hơn 15 giờ đồng hồ mỗi ngày để nghiên cứu, thử nghiệm. Cuối cùng tâm huyết của Tiến sĩ Năm đã có thành quả, hoạt chất tăng cường miễn dịch mạnh nhất tự nhiên beta glucan đã ra đời, mở ra hy vọng sống mới cho hàng triệu bệnh nhân ung thư, đang ngày đêm “chống chọi” với bệnh tật. 
Tiến sĩ Nguyễn Văn Năm dành 20 năm nghiên cứu về ung thư
Đau đớn khi chứng kiến người thân lần lượt ra đi vì “ung bướu”
Với tiến sĩ Nguyễn Văn Năm, ung thư là nỗi ám ảnh bởi ông đã trực tiếp chứng kiến những người thân yêu phải chịu đựng nỗi đau cùng cực do khối u và những tác dụng phụ của hóa xạ trị gây ra, rồi lần lượt ra đi vì căn bệnh quái ác này. 
Nhớ lại câu chuyện của hơn 20 năm trước, tiến sĩ Năm xúc động kể lại: “Trước đây, căn nhà vẻn vẹn 14m2 mà đủ hai vợ chồng và hai đứa con đầu lòng chung sống đầm ấm. Sống đơn giản nhưng luôn vui vẻ, cùng hàng xóm nhiệt tình, thân thiện. Thế rồi hai ông hàng xóm sát vách, một ông bộ đội, một ông bác sĩ lúc nào cũng cởi mở, nhiệt tình nhưng lại đột ngột mắc ung thư và qua đời. Cái bệnh này nó quái ác, hình như đeo bám chẳng chừa một ai. Bản thân tôi cũng đã phải nói lời từ biệt rất nhiều đồng nghiệp từ chị trưởng phòng PGS.TS Lại Thúy Hiền, Giám đốc Trung Tâm PGS.TS Lý Kim Bảng, phó viện trưởng GS.TSKH Nguyễn Hữu Thước, viện trưởng GS.TSKH Lê Thị Diệu Muội, họ đã từng bị ung thư vắt kiệt sức lực, tiều tụy rồi ra đi.” 
Ung thư có thực sự là dấu chấm hết cho cuộc đời?
Đau đớn lên cao trào, tiếp sức cho Tiến sĩ Năm không ngừng nghiên cứu
Ung thư dằn vặt người bệnh đến lúc kiệt sức! Chúng gây “hao mòn” về thể chất và từng bước khiến bệnh nhân “suy kiệt” về tinh thần. Người bệnh phải đối mặt với những cơn đau dồn dập, những đợt hóa trị, xạ trị kéo dài không có hồi kết, rồi dần dần gục ngã. Không chỉ vậy, ung thư còn là một cuộc chiến đầy ý chí, nghị lực và kinh tế, điều đáng buồn là không phải ai cũng có đủ sức mạnh để chống lại căn bệnh quái ác này. 
Nỗi đau biến thành sức mạnh, sự ra đi của những người thân đã trở thành động lực to lớn giúp tiến sĩ Năm không ngừng nghiên cứu, tiếp tục những công trình còn dang dở. Ông chia sẻ: “Từ lâu thế giới đã công nhận hoạt chất beta glucan có tác dụng tăng cường miễn dịch mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi ở các nước phương Tây đề phòng và hỗ trợ điều trị ung bướu, tôi tự hỏi tại sao ở Việt Nam lại chưa có? Bởi vì công nghệ chiết tách rất phức tạp, cần đòi hỏi nghiên cứu đào sâu và thử nghiệm nên không phải nhà khoa học nào cũng đủ kiên nhẫn, thử nghiệm.”
Tiến sĩ Năm nghiên cứu về hoạt chất tăng cường miễn dịch beta glucan
Không chần chừ, tiến sĩ Năm cùng đồng nghiệp bắt tay ngay vào nghiên cứu. Cuối cùng công trình nghiên cứu hơn 20 năm cũng có ngày gặt hái, liệu pháp miễn dịch tự thân mới cho bệnh nhân ung thư đã ra đời. Nghiên cứu kết trái ngọt và năm 2017, hoạt chất beta glucan tinh khiết 80% đã được sản xuất thành công tại Việt Nam, hiệu quả đã được kiểm chứng tại Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam và Đại học Y Hà Nội. Từ đó các sản phẩm ISA, BG PLUS, IMUGLUCAN, GLUCANKID lần lượt ra đời, mang theo nỗ lực và hy vọng của các nhà khoa học với mong muốn giúp những người không may mắc ung thư giảm đau đớn và kéo dài sự sống. 
Bệnh nhân đầu tiên…chính là “anh trai” 
Liệu pháp miễn dịch ung thư của tiến sĩ Năm mới đơm hoa nhưng biến cố lại ập đến. Đầu năm 2020, tiến sĩ Năm nhận được tin anh trai cả là Nguyễn Văn Thanh, sinh năm 1952 mắc ung thư phổi giai đoạn cuối di căn não. 
Bệnh nhân Nguyễn Văn Thanh phục hồi thần kỳ với ISA
Kể lại câu chuyện của ông Thanh, tiến sĩ Năm không khỏi nghẹn ngào: “Đích thân tôi là người đưa anh vào viện phổi Trung ương khám bệnh, cùng anh làm từng xét nghiệm. Bác sĩ chẩn đoán anh trai đã mắc ung thư phổi giai đoạn cuối, các khối u lớn không thể mổ, không có đột biến gen để điều trị trúng đích. Khối u đã di căn lên não, nhiều sạn nhỏ, khối lớn nhất cũng đã to bằng quả trứng cút. Tiên lượng của anh trai rất xấu, chỉ sống tối đa 2 tháng đồng thời bệnh có thể chuyển xấu trong 2 tuần khi u não to, chèn ép tổ chức.”
Ung thư phải chăng đúng là “án tử”? Vì không những người bệnh cần chuẩn bị tâm lý mà người nhà cũng phải sẵn sàng tinh thần cho mọi tình huống. Ở cái tuổi gần 70, kèm theo trong người còn nhiều bệnh lý nền nên ông Thanh chỉ tiếp nhận xạ trị não mà không hóa chất. Tiến sĩ Năm cũng động viên ông Thanh ăn uống đầy đủ, thoải mái tinh thần, kết hợp dùng 4 viên sản phẩm ISA chứa Beta glucan mỗi ngày với hy vọng có thể tiếp thêm sức mạnh cho anh trai chống chọi với bệnh ung bướu. 
Kỳ tích đã xảy đến, sức khỏe của ông Thành từng bước phục hồi. Sau 1 tháng uống ISA, các triệu chứng ho và đau đầu của ông giảm hẳn, không những vậy sức khỏe luôn ổn định trong suốt 40 ngày xạ trị, ăn được, ngủ được, không quá mệt mỏi. 
Tiến sĩ vui vẻ kể: “Ngày 14/5/2020 tôi đưa anh đi kiểm tra thì khối u não giảm hẳn kích thước, lúc này triệu chứng ho cũng chấm dứt. Ngày 24/7, chụp CT não, bác sĩ kết luận không còn u não, đến ngày 21/8 bác sĩ tiến hành chụp CT lồng ngực, kết quả cho thấy khối u phổi đã giảm kích thước rõ rệt.”
Kích thước khối u giảm rõ rệt sau dùng ISA của Tiến sĩ Năm
Thành tựu của tiến sĩ Năm giúp kéo dài sự sống cho hàng ngàn người bệnh
Quá bất ngờ và hạnh phúc khi thấy anh trai khỏe lên từng ngày, ung thư ngày càng được khống chế và đẩy lùi, tiến sĩ Năm có thêm động lực để tiếp tục lan tỏa sản phẩm đến với nhiều người không may mắc ung thư, tiếp thêm sức mạnh khiến họ không lùi bước:
Ông Nguyễn Trọng Tuyến, 77 tuổi ở Mộ Lao, Hà Đông uống 4 viên BG PLUS mỗi ngày, sau 2 tuần không phải dùng giảm đau, sau 5 tháng kích thước khối u giảm đáng kể.
Ông Thủy, 62 tuổi ở Hà Nam tiền sử thiếu máu nặng, mắc ung thư phổi di căn, kích thước 22×26 mm, sau 3 tháng dùng IMUGLUCAN, khối u giảm còn 10mm, không còn phải đi truyền máu. 
Ông Đoàn mắc ung thư phổi ở Nam Từ Liêm, Hà Nội, đã thử nhiều phương pháp từ đông sang tây y mà bệnh không thuyên giảm. Chỉ số CEA cao tới 116.50 ng/ml, đau ngực, khó thở và thường xuyên đi hút dịch với cả lít dịch máu đỏ mà giờ sau uống IMUGLUCAN, chỉ số CEA giảm hẳn, còn 43.6 ng/ml, ông thấy dễ thở hơn, dịch phổi giảm hẳn, không cần phải đi hút dịch nữa mà cơ thể khỏe mạnh, ăn uống tốt. 
Tiến sĩ Nguyễn Văn Năm cùng bệnh nhân Thanh – tháng 9/2022
Còn nhiều bệnh nhân đã tin tưởng và sử dụng các sản phẩm chứa Beta glucan của tiến sĩ Nguyễn Văn Năm và cho hiệu quả rất tích cực. Không những sức khỏe được tăng cường mà khối u dần dần được ức chế và kiểm soát. Người bệnh một lần nữa lại có cơ hội được sống khỏe hơn, trọn vẹn hơn bên những người thân yêu. Cảm ơn đóng góp to lớn của Tiến sĩ Nguyễn Văn Năm đã mang lại niềm vui, thắp sáng hy vọng cho những mảnh đời bất hạnh không may mắc phải căn bệnh ung thư quái ác này.
Để tìm hiểu về thành tựu của tiến sĩ Nguyễn Văn Năm, vui lòng liên hệ hotline 0936.057.556 hoặc truy cập website www.bccpharma.com.vn
from BCC PHARMA https://ift.tt/L2bv7JF via https://ift.tt/9RZvQa4
0 notes
bccpharma · 2 years
Text
Giải đáp: Bệnh sởi ở trẻ em có nguy hiểm không?
Sởi là bệnh dễ dàng lây nhiễm qua đường hô hấp từ người sang người, trong đó trẻ em là đối tượng dễ bị nhiễm bệnh hơn cả. Vậy bệnh sởi ở trẻ em có nguy hiểm không? Cần làm gì để phòng ngừa hiệu quả?
1. Bệnh sởi là bệnh gì?
Sởi (measles) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra. Thường virus sởi có 2 loại kháng nguyên đó là: Kháng nguyên tan hồng cầu (Hemolysin) và kháng nguyên ngưng kết hồng cầu (Hemagglutinin). 
Bệnh sởi có tính chất lây nhiễm rất cao thông qua việc nuốt hoặc hít những hạt dịch tiết đường hô hấp từ một người bị bệnh. Virus sởi làm nhiễm trùng đường hô hấp và thường xảy ra ở trẻ em. 
Bệnh sởi ở trẻ em đặc trưng với tình trạng nổi ban đỏ
Để biết được bệnh sởi ở trẻ em có nguy hiểm không, bạn cần nắm được các triệu chứng bệnh ở trẻ. Cụ thể, sau một thời gian ủ bệnh từ 2-3 tuần, bệnh sởi ở trẻ xuất hiện các dấu hiệu và triệu chứng như:
+ Sốt cao > 39°C. + Viêm long đường hô hấp trên, chảy nước mũi, ho khan kéo dài, khàn tiếng, có hạt Koplik trong miệng.
+ Chảy nước mắt, mũi, ho, viêm màng tiếp hợp, mắt có gỉ kèm nhèm, sưng nề mí mắt. + Ban mọc theo thứ tự bắt đầu ngày thứ nhất từ đầu, mặt, cổ, ngày thứ 2 ngực lưng cánh tay, ngày thứ 3 bụng, mông, đùi, chân, khi ban mọc tới chân. Phát ban kéo dài trong 3- 5 ngày và sau đó biến mất. Đồng thời cơn sốt tăng mạnh, cao tới 41-42 độ.
2. Bệnh sởi ở trẻ em có nguy hiểm không?
Nhiều phụ huynh thắc mắc rằng “bệnh sởi ở trẻ em có nguy hiểm không”. Bệnh sởi được đánh giá là nguy hiểm với trẻ em bởi các lý do sau: 
Đây là bệnh truyền nhiễm cao, hơn cả Ebola, bệnh lao hay bệnh cúm. Bệnh sởi cũng có thể lây lan nếu như một người nào đó chạm vào một bề mặt hoặc một vật nào đó đã bị nhiễm virus, sau đó chạm vào miệng hoặc mũi của chính họ hoặc ăn uống khi chưa rửa tay.
Vi rút sởi có thể tồn tại trong không khí và trên bề mặt tới 2 giờ, chờ đợi để xâm nhập vào đường thở của các nạn nhân tiếp theo. Vì thế, một người khỏe mạnh có thể mắc bệnh sởi nếu ở chung với người nhiễm vi rút sởi hoặc chỉ qua tiếp xúc gián tiếp trong vòng 2 giờ.
Bệnh sởi ở trẻ em thường gây biến chứng viêm tai giữa
40% bệnh nhân bị biến chứng do virus sởi, đặc biệt là trẻ em:
-Trẻ em dưới 5 tuổi có xác suất tử vong cao nhất.
– 1/10 trẻ gặp biến chứng viêm tai giữa
– Khi mắc bệnh sởi trẻ có thể gặp phải biến chứng khác như bị viêm thanh quản với triệu chứng cụ thể như là đau họng, khó thở do bị co thắt thanh quản. Bên cạnh đó cũng có thể xuất hiện những trường hợp bị bội nhiễm, trẻ sẽ có dấu hiệu sốt cao, khàn tiếng và co thắt nhiều gây khó thở và tím tái.  
– 1/20 trẻ gặp phải biến chứng hiếm hơn hơn là bị viêm phổi nặng. Khi bị viêm phổi nặng, trẻ sẽ bị khó thở và sốt rất cao. 
– Viêm não là biến chứng cực kì nguy hiểm khi trẻ mắc bệnh sởi. Viêm não có thể gây hôn mê, co giật, nguy cơ tử vong cao đồng thời cũng để lại di chứng và ảnh hưởng trầm trọng đến tinh thần và sức khỏe của những người sống sót. 
– Bên cạnh đó, virus sởi cũng gây ra bệnh chứng khác như là tiêu chảy, nôn mửa. Quan trọng hơn hết, bị tiêu chảy sau khi bị sởi thường nghiêm trọng và nguy hiểm hơn rất nhiều so với tiêu chảy thông thường.
Xem thêm: Trẻ bị bệnh nên ăn gì cho mau khỏi?
3. Làm thế nào để phòng ngừa bệnh sởi ở trẻ em?
Bệnh sởi ở trẻ em là bệnh lý nguy hiểm và dễ gây ra các biến chứng ảnh hưởng tới sức khỏe của trẻ. Vì v��y, phụ huynh cần được trang bị các kiến thức để phòng ngừa bệnh sởi cho trẻ.
Các biện pháp phòng ngừa bệnh sởi hiệu quả gồm: 
Tiêm vắc xin phòng bệnh sởi: Tiêm vắc xin là cách phòng ngừa bệnh sởi ở trẻ em hiệu quả nhất. Hiện nay ở Việt Nam có 3 loại vắc xin phòng bệnh sởi là vắc xin sởi đơn MVVac của Việt Nam; vắc xin 3in1 kết hợp phòng 3 bệnh Sởi – Quai bị – Rubella MMR II của Mỹ và vắc xin MMR của Ấn Độ. Vì vậy, cha mẹ cần đưa trẻ đi chích ngừa sởi sớm, đầy đủ và đúng lịch để bảo vệ trẻ. 
Tiêm phòng là biện pháp phòng bệnh sởi ở trẻ em hiệu quả nhất
Chú ý vệ sinh cá nhân cho trẻ và môi trường xung quanh: Cha mẹ nên lưu ý về sinh cá nhân hằng ngày cho trẻ, giữ gìn nơi ở thông thoáng, sạch sẽ để hạn chế vi khuẩn virus sinh sôi phát triển. Cha mẹ nên xây dựng thói quen rửa tay với xà phòng, vệ sinh mắt, mũi, hồng thường xuyên cho trẻ. Khi có người mắc sởi, cần cách ly trẻ, tránh để trẻ tiếp xúc với người mắc bệnh. 
Chủ động tăng cường sức đề kháng cho trẻ: Bố mẹ nên chú ý tăng cường sức đề kháng cho trẻ để ngăn ngừa các bệnh lây nhiễm nói chung và virus sởi nói riêng. Đặc biệt, khi có hệ miễn dịch khỏe mạnh, cơ thể trẻ có thể giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm của bệnh sởi và nhanh khỏi bệnh hơn.
Bố mẹ có thể lựa chọn Siro Glucankid cho trẻ sử dụng mỗi ngày để tăng cường sức đề kháng, phòng ngừa bệnh tật và giúp bé luôn khỏe mạnh mỗi ngày. Sản phẩm được Bộ Y tế tin dùng, được tin tưởng lựa chọn vào đề án 818 của Tổng cục Dân số và Kế hoạch hóa gia đình nhằm nâng cao sức khỏe toàn dân. Để tìm hiểu thêm về Siro GlucanKid, cha mẹ truy cập tại: http://glucankid.vn/ hoặc gọi trực tiếp hotline 0936.057.556 để được hỗ trợ 24/7.
Trên đây là toàn bộ giải đáp về vấn đề “bệnh sởi ở trẻ em có nguy hiểm không”, hi vọng các bậc phụ huynh đã có thêm những kiến thức hữu ích để phòng ngừa bệnh sởi cho trẻ và tránh được các biến chứng khi trẻ mắc bệnh sởi.
from BCC PHARMA https://ift.tt/DL9o0GN via https://ift.tt/5WpYXHK
0 notes
bccpharma · 2 years
Text
Làm thế nào để tăng đề kháng trẻ sơ sinh hiệu quả?
Không giống như người lớn, hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh vẫn chưa phát triển hoàn thiện vì vậy trẻ rất dễ nhiễm bệnh. Vì vậy, cha mẹ cần đặc biệt quan tâm tới việc tăng đề kháng trẻ sơ sinh để trẻ luôn khỏe mạnh, ít ốm vặt. 
1. Tại sao cần tăng đề kháng trẻ sơ sinh?
Có thể mẹ chưa biết, sức đề kháng của trẻ khi còn trong thai kỳ được thừa hưởng từ mẹ. Tuy nhiên, khi được sinh ra trẻ phải thích nghi với môi trường hoàn toàn mới và hệ miễn dịch của trẻ chưa phát triển để kịp thích ứng với môi trường bên ngoài. 
Tăng đề kháng trẻ sơ sinh giúp bé giảm ốm vặt và phát triển khỏe mạnh
Do đó, nếu không có các biện pháp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ sơ sinh, trẻ dễ bị các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus… tấn công và mắc bệnh. Sức đề kháng kém cũng khiến cơ thể trẻ không có khả năng chống chọi với các bệnh và lâu phục hồi. Điều này sẽ kéo theo nhiều hệ quả như: trẻ chán ăn, biếng ăn, chậm phát triển, suy dinh dưỡng…
2. Các cách để tăng sức đề kháng cho trẻ sơ sinh
Làm thế nào để giúp con tăng sức đề kháng cho trẻ sơ sinh dường như vẫn là một câu hỏi còn làm khó nhiều vị phụ huynh. Dưới đây là những cách mà cha mẹ nên lưu ý: 
Tăng sức đề kháng ngay từ khi thai kỳ
Để tăng đề kháng trẻ sơ sinh mẹ hãy lưu ý tăng cường đề kháng ngay từ giai đoạn thai kỳ. Mẹ hãy nhớ xây dựng và duy trì một chế độ ăn uống đủ dưỡng chất, khoa học để thai kỳ khỏe mạnh và hệ miễn dịch của bé phát triển khi chào đời.
Ngoài ra, mẹ nên ưu tiên chọn phương pháp sinh thường để trẻ được thừa hưởng hệ lợi khuẩn từ mẹ. Các lợi khuẩn này sẽ kích thích hệ vi sinh đường ruột của trẻ, giúp trẻ có sức đề kháng tốt hơn. 
Cho bé bú sữa mẹ trong những tháng đầu đời
Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho sự phát triển của trẻ. Mẹ nên cho bé bú hoàn toàn bằng sữa mẹ trong ít nhất 2-3 tháng đầu hoặc lâu hơn nếu có điều kiện, để tăng khả năng miễn dịch cho trẻ. Bởi sữa mẹ có chứa nguồn kháng thể quan trọng giúp phát triển hệ miễn dịch ở trẻ, giúp phòng chống các bệnh như tiêu chảy, viêm phổi, viêm tai, viêm màng não… 
Bú sữa mẹ trong những năm đầu đời giúp hệ miễn dịch của trẻ phát triển mạnh mẽ hơn.
Tiêm vắc xin đầy đủ cho bé yêu
Tiêm vắc xin là biện pháp khoa học và phổ biến nhất giúp “đào tạo” hệ miễn dịch của trẻ chống chọi với các tác nhân gây bệnh. Nhờ tiêm phòng đầy đủ mà các bé “né” được nguy cơ mắc các bệnh như: sởi, viêm gan, viêm quai bị, thủy đậu, não nhật bản…
Không lạm dụng thuốc kháng sinh 
Nhiều phụ huynh có thói quen lạm dụng thuốc kháng sinh khi trẻ chớm ốm. Tuy nhiên, lạm dụng kháng sinh có thể “triệt tiêu” luôn hệ vi khuẩn có lợi trong đường ruột của bé. Những bé hay uống kháng sinh hoặc phải điều trị bằng kháng sinh vì thế thường có hệ miễn dịch và sức đề kháng yếu hơn.
Do đó, khi trẻ chớm bệnh, cha mẹ nên để cơ thể trẻ tự thích nghi. Khi tình trạng nặng hơn nên cho bé đi khám bác sĩ để được điều trị đúng cách.
Xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học
Chế độ dinh dưỡng đầy đủ, cân đối sẽ cung cấp cho bé đầy đủ các dưỡng chất, để phát triển thể chất, trí tuệ, đồng thời giúp tăng sức đề kháng cho bé, bảo vệ bé khỏi nguy cơ bệnh tật. Bữa ăn của bé cần đảm bảo cân đối 4 nhóm chất gồm chất béo, chất đạm, đường bột, vitamin và khoáng chất. Mẹ cũng nên tăng cường rau xanh và trái cây trong mỗi bữa ăn, tránh thực phẩm nhiều dầu mỡ, quá mặn hay quá ngọt đều không tốt cho sức khỏe của bé.
Đặc biệt, mẹ nên nên tăng cường các thực phẩm chứa vitamin A, C, kẽm selen vào thực đơn hằng ngày để tăng cường sức đề kháng và giúp hoàn thiện hệ miễn dịch cho trẻ. 
Cho bé tiếp xúc thường xuyên với môi trường bên ngoài
Nhiều mẹ thường ngại cho trẻ sơ sinh tiếp xúc với môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, việc sớm cho bé tiếp xúc với môi trường bên ngoài giúp tăng khả năng thích nghi cho bé. Nhờ vậy, hệ miễn dịch của bé có cơ hội được làm quen với các tác nhân từ môi trường, bé khó bị ốm khi thời tiết thay đổi hơn. 
Cho bé tiếp xúc với môi trường bên ngoài để hệ miễn dịch của trẻ tăng độ “nhạy” hơn.
Giữ gìn vệ sinh sạch sẽ cho bé
Giữ vệ sinh sạch sẽ cho bé không chỉ giúp ngăn chặn các bệnh ngoài ra mà còn ngăn ngừa các vi khuẩn, virus gây bệnh xâm nhập. Đồng thời, việc giữ vệ sinh sạch sẽ còn giúp bé tránh được các bệnh về đường tiêu hóa, từ đó giúp giữ cho hệ miễn dịch khỏe mạnh hơn.
Xem thêm: Có nên mua thuốc tăng đề kháng cho trẻ không?
3. Tăng sức đề kháng trẻ sơ sinh với GlucanKid
Hiện nay, Siro GlucanKid là một trong những thực phẩm chức năng giúp tăng sức đề kháng trẻ sơ sinh từ 6 tháng tuổi được nhiều phụ huynh Việt tin dùng. Sản phẩm được nghiên cứu đáp ứng riêng cho thể trạng trẻ em Việt giúp hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, giảm tối đa nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp, giúp bé tiêu hóa tốt, giảm tình trạng ốm vặt.
Siro Glucakid là “trợ thủ” không thể thiếu để giúp bé tăng cường sức đề kháng
Sản phẩm được Bộ Y tế tin dùng, được tin tưởng lựa chọn vào đề án 818 của Tổng cục Dân số và Kế hoạch hóa gia đình nhằm nâng cao sức khỏe toàn dân. Để tìm hiểu thêm về Siro GlucanKid, cha mẹ truy cập tại: http://glucankid.vn/ hoặc gọi trực tiếp hotline 0936.057.556 để được hỗ trợ 24/7.
from BCC PHARMA https://ift.tt/OdtUhkX via https://ift.tt/5WpYXHK
0 notes