Tumgik
#1884810080
smartpartsexports01 · 10 months
Text
0 notes
sparepartsexports · 10 months
Text
1884810080: Mobis (Hyundai, Kia) PLUG ASSY-SPARK Online
The 1884810080 Hyundai Spark Plug is a vital component that plays a key role in the ignition process of Hyundai vehicles. As part of the ignition system, the spark plug generates the electrical spark necessary to ignite the air-fuel mixture in the engine's combustion chamber. This controlled explosion drives the engine's pistons, powering the vehicle.
Visit us at: https://www.smartpartsexports.com/brand/oem-brands/hyundai-spare-parts/plug-assy-spark-1884810080
0 notes
smartpartsexports02 · 10 months
Text
هيونداي- PLUG ASSY-SPARK: 1884810080
Mobis (Hyundai ، Kia) 1884810080 Hyundai Plug ASSy-Spark مثالي لمركبتك ، تتمتع Hyundai و Kia PLUG-SPARK-1884810080 بسمعة طيبة كمصدر أصيل للأجزاء التي يمكن الاعتماد عليها ، بناءً على أصالتها بالإضافة إلى جودة منتجات. تسوق عبر الإنترنت من خلال Smart Parts Exports لأننا مورد حقيقي للأجزاء التي تقدم أقل سعر للعناصر في الهند. تسوق من Smart Parts Exports لأننا أفضل مصدر للأجزاء الأصلية. أفضل الأسعار في الهند. احصل على طلبك!
0 notes
smartpartexporter · 2 years
Text
Tumblr media
0 notes
smartpartsexport · 2 years
Link
0 notes
acrvietnam · 7 years
Text
Mã phụ tùng Hyundai Grand i10 chính hãng
2151004000 Đáy các te 2151003300 Đáy các te 1.2 4528002410 Đáy các te hộp số 94500B40004X Đồng hồ báo giờ 94003B4222 Đồng hồ táp lô 94013B4231 Đông hồ táp lô 92202B4010 Đèn gầm phải (nhỏ) 92202B4500 Đèn gầm phải 17' 92201B4010 Đèn gầm trái (nhỏ) 92201B4500 Đèn gầm trái 17' 92402B4000 Đèn hậu phải (hatback) 92402B4400 Đèn hậu phải (sedan) 92401B4000 Đèn hậu trái (hatback) 92401B4400 Đèn hậu trái (sedan) 92406B4500 Đèn phản quang ba đờ sốc sau phải 17' (hatback) 92405B4500 Đèn phản quang ba đờ sốc sau trái 17' (hatback) 92102B4020 Đèn pha phải (có dù) 92102B4040 Đèn pha phải (ko dù) 92101B4020 Đèn pha trái (có dù) 92101B4040 Đèn pha trái (ko dù) 92700B4300 Đèn phanh cao 92700B4400 Đèn phanh cao (sedan) 92850B4400YBE Đèn trần sau (sedan) 928501Y000YBE Đèn trần trước 87624B4000 Đèn xi nhan gương phải 87614B4000 Đèn xi nhan gương trái 92304B4000 Đèn xi nhan tai xe phải 92303B4000 Đèn xi nhan tai xe trái 96200B4000 Đế cần ăng ten 546272K000 Đệm cao su bát bèo giảm sóc 4110002800 Đĩa côn 1.0 4110002840 Đĩa côn 1.0 4110002850 Đĩa côn 1.2 517120X700 Đĩa phanh trước 581624N000 Ắc gô phanh trước 2321104070 Bánh đà 1.0 AT 2320004010 Bánh đà 1.0 MT 2321003010 Bánh đà 1.2 MT 3614504700 Bánh răng đề 4362102520 Bánh răng công tơ mét 4333302520 Bánh răng công tơ mét vi sai 4332302510 Bánh răng hành tinh vi sai 4332502510 Bánh răng hành tinh vi sai 4337502505 Bánh răng lồng ngoài 1-2 4337602503 Bánh răng lồng ngoài 3-4 4337602504 Bánh răng lồng ngoài 5-R 4335302504 Bánh răng lồng trong 1-2 4335102500 Bánh răng lồng trong 3-4 4335202503 Bánh răng lồng trong 5-R 4325002508 Bánh răng số 1 4327002518 Bánh răng số 2 4326002536 Bánh răng số 3 2437004000 Bánh răng trục cam hút 1.0 2437003000 Bánh răng trục cam hút 1.2 2435004000 Bánh răng trục cam xả 1.0 2435003001 Bánh răng trục cam xả 1.2 4333202507 Bánh răng vi sai to 546110U000 Bát bèo giảm sóc trước 2730104000 Bô bin 1.0 2730103030 Bô bin 1.2 25430B4000 Bình nước phụ 98620B4000 Bình nước rửa kính 98610B4100 Bình nước rửa kính & mô tơ 2131003100 Bơm dầu 1.2 4610002400 Bơm dầu hộp số tự động 2510004011 Bơm nước 1.0 2510003010 Bơm nước 1.2 31110B4000 Bơm xăng (cả bộ) 4130002840 Bàn ép 1.0 4130002850 Bàn ép 1.2 79120B4000 Bản lề ca pô phải 79110B4000 Bản lề ca pô trái 79220B4400 Bản lề cốp sau phải 79210B4400 Bản lề cốp sau trái 797704N000 Bản lề cửa hậu 794203K000 Bản lề cửa sau phải , dưới  793202H000 Bản lề cửa sau phải , trên  794103K000 Bản lề cửa sau trái , dưới  793102H000 Bản lề cửa sau trái , trên 793251Y000 Bản lề cửa trước phải , dưới 793201Y000 Bản lề cửa trước phải , trên 793151Y000 Bản lề cửa trước trái , dưới 793101Y000 Bản lề cửa trước trái , trên 97250B40004X Bảng công tắc điều hòa 84710B4800PYN Bảng táp lô 2102004002 Bạc balie cos 0 (4pcs=1set) 2102003000 Bạc balie cos 0 1.2 (5pcs=1set) 2102004912 Bạc balie cos 1 (cả bộ) 2102003911 Bạc balie cos 1 1.2 (cả bộ) 2306003000 Bạc biên cos 0 1.2 (4pcs=1set) 2306003911 Bạc biên cos 1 (cả bộ) 565550X500 Bạc thước lái 1864935009L Bóng đèn gầm 12V-881 1864421058L Bóng đèn hậu và phanh (2 tóc)T 1864305009N Bóng đèn lăng téc 1864316004N Bóng đèn lùi 1864508019N Bóng đèn trần 1864510019N Bóng đèn trần 59110B9800 Bầu tổng phanh 91238B4470 Bộ dây điện đầu xe 91220B4900 Bộ dây điện đầu xe 1.2 MT 81905B4190 Bộ khóa xe 4322202507 Bi đầu trục a cơ 4322502505 Bi đầu trục thứ cấp 4322502505KBC Bi đầu trục thứ cấp KBC 4322302527 Bi đuôi trục a cơ 4322002505 Bi đuôi trục thứ cấp 546120U000 Bi bát bèo giảm sóc trước 5172002000 Bi moay ơ trước 5172002000FAG Bi moay ơ trước - FAG 5172002000HAN Bi moay ơ trước - HAN 4142102000 Bi tê 2528604050 Bi tỳ dây curoa bơm nước 4332902507 Bi vi sai 4332902507KBC Bi vi sai KBC 1884810080 Bu gi 235132A000 Bu lông tay biên 1.2 2103004001 Căn dọc trục cơ 1.0 2103003000 Căn dọc trục cơ 1.2 4332602000 Căn vi sai 4337202500 Cá cài bánh răng lồng 1-2 4337302601 Cá cài bánh răng lồng 3-4 73700B4050 cửa hậu 77004B4001 Cánh cửa sau phải (hatback , ko lỗ) 77004B4011 Cánh cửa sau phải (hatback ,có lỗ) 77004B4401 Cánh cửa sau phải (sedan , ko lỗ) 77003B4011 Cánh cửa sau trái (hatback , có lỗ) 77003B4001 Cánh cửa sau trái (hatback , ko lỗ) 77003B4401 Cánh cửa sau trái (sedan , ko lỗ) 76004B4011 Cánh cửa trước phải (có lỗ) 76004B4001 Cánh cửa trước phải (ko lỗ) 76003B4011 Cánh cửa trước trái (có lỗ) 76003B4001 Cánh cửa trước trái (ko lỗ) 81590B4000 Cáp mở cửa đổ xăng 81190B4000 Cáp mở nắp ca pô (đoạn dài) 81190B4900 Cáp mở nắp ca pô (đoạn dài) 83404B4010 Cáp nâng kính cửa sau phải 83404B4110 Cáp nâng kính cửa sau phải 83403B4010 Cáp nâng kính cửa sau trái 83403B4110 Cáp nâng kính cửa sau trái 82404B4010 Cáp nâng kính cửa trước phải 82404B4110 Cáp nâng kính cửa trước phải 82403B4010 Cáp nâng kính cửa trước trái 82403B4110 Cáp nâng kính cửa trước trái 9386002510 Công tắc đèn lùi 938103S700 Công tắc đèn phanh 938103S000 Công tắc đèn phanh MT 938403K000 Công tắc chân phanh 93530B40004X Công tắc chỉnh gương 4270023000 Công tắc chuyển số AT ( Bàn tay ếch) 934204N000 Công tắc gạt mưa 93420B4150 Công tắc gạt mưa 93575B40004X Công tắc nâng kính cửa đơn 93570B46104X Công tắc nâng kính tổng 93570B40104X Công tắc nâng kính tổng (4 cửa) 934104N010 Công tắc pha cos 934104N011 Công tắc pha cos (có đèn gầm) 934104N001 Công tắc pha cos (không đèn gầm) 96720B4000 Công tắc trên vô lăng phải , dưới 96730B4000 Công tắc trên vô lăng phải , trên 93790B41004X Công tắc xin nhan đi thẳng 49501B4610 Cây láp phải 1.0 AT 49501B4710 Cây láp phải 1.0 AT 49501B4010 Cây láp phải 1.0 MT 49501B4110 Cây láp phải 1.0 MT 49501B4100 Cây láp phải 1.2 MT 49500B4110 Cây láp trái 1.0 49500B4610 Cây láp trái 1.0 AT 49500B4010 Cây láp trái 1.0 MT 49500B4100 Cây láp trái 1.0 MT 4380002570 Cơ cấu đi số 81230B4010 Cơ cấu khóa cửa hậu 81420B4020 Cơ cấu khóa cửa sau phải 81410B4020 Cơ cấu khóa cửa sau trái 81320B4080 Cơ cấu khóa cửa trước phải 81310B4050 Cơ cấu khóa cửa trước trái 81310B4090 Cơ cấu khóa cửa trước trái 81130B4010 Cơ cấu khóa nắp ca pô 9475002100 Cảm biến áp suất dầu 95681B4300 Cảm biến ABS sau phải 95680B4300 Cảm biến ABS sau trái 95671B4300 Cảm biến ABS trước phải 95670B4300 Cảm biến ABS trước trái 95720B4001PJW Cảm biến báo lùi 94460B4800 Cảm biến báo xăng 94460B4400 Cảm biến báo xăng AT 393002B000 Cảm biến chân không 1.2 3921004005 Cảm biến khí xả 1.0 3921003040 Cảm biến khí xả 1.2 3925004000 Cảm biến kích nổ 1.0 3925003000 Cảm biến kích nổ 1.2 3922038030 Cảm biến nhiệt độ nước 964200X000 Cảm biến tốc độ 393503F000 Cảm biến tốc độ trục cam 1.2 3918004040 Cảm biến trục cơ 3935026900 Cảm biến trục cam 393502B030 Cảm biến trục cam 1.2 95920B4000 Cảm biến va chạm đầu xe 56310B4200 Cọc lái điện 56310B4210 Cọc lái điện 56310B4211 Cọc lái điện 2831003030 Cổ hút - 1.2 2831004800 Cổ hút 1.0 2851003DF0 Cổ xả 1.2 54501B4000 Càng A phải 54500B4000 Càng A trái 4384002510 Càng cua chuyển số 1-2  4382002550 Càng cua chuyển số 3-4  4383002540 Càng cua chuyển số 5-R  5532407000 Cao su đệm dưới giảm sóc sau 5532307000 Cao su đệm trên giảm sóc sau 54813B4000 Cao su cân bằng trước 545511J000 Cao su càng A , nhỏ 545841J000 Cao su càng A , to 55160B4000 Cao su cầu sau 546251Y000 Cao su chụp bụi giảm sóc trước 5811422000 Cao su che bụi pít tông phanh trước 57740B4000 Cao su chụp bụi thước lái 253361J000 Cao su két nước dưới 253351J000 Cao su két nước trên 55326B4000 Cao su tăng bông sau 546261Y000 Cao su tăng bông trước 962632E220 Cần ăng ten 98811B4000 Cần gạt mưa sau 98321B9900 Cần gạt mưa trước phải 98311B9900 Cần gạt mưa trước trái 59710B4900PYN Cần phanh tay 55100B4000 Cầu sau 55100B4050 Cầu sau (sedan) 84540B4101PYN Cốp phụ trên táp lô 95440B4500 Ch×a khóa điện 86310B4000 Chữ Grand I10 327001S000 Chân ga & cảm biến 21830B4320 Chân hộp số (AT) 21830B4010 Chân hộp số 1.2 MT 21950B4100 Chân máy sau (số sàn) 21950B4000 Chân máy sau (số tự động) 21810B4000 Chân máy thủy lực 1.2 86842B4000 Chắn bùn bánh xe sau phải 86841B4000 Chắn bùn bánh xe sau trái 86832B4000 Chắn bùn bánh xe trước phải 86831B4000 Chắn bùn bánh xe trước trái 29110B4000 Chắn bùn gầm ba đờ sốc trước 29120B4000 Chắn bùn gầm máy phải 29130B4000 Chắn bùn gầm máy trái 86822B4000 Chắn bùn hông sau phải 86821B4000 Chắn bùn hông sau trái 86812B4000 Chắn bùn tai xe phải 86812B4500 Chắn bùn tai xe phải 17' 86811B4000 Chắn bùn tai xe trái 86811B4500 Chắn bùn tai xe trái 17' 98360B9900 Chổi gạt mưa phải 988501Y000 Chổi gạt mưa sau 98350B9900 Chổi gạt mưa trái 3617004700 Chổi than máy đề 97420B49004X Cửa gió điều hòa phải 97410B49004X Cửa gió điều hòa trái 2222604101 Con đội thủy lực 2461003000 Con đội thủy lực 1.0 2461003000ZETRA Con đội thủy lực 1.0 ZETRA 2455103002 Con đội thủy lực 1.2 2563003000 Cút nước vào 2563104050 Cút nước vào 93490A4110 Cuộn dây Túi khí vô lăng 93490B4000 Cuộn dây Túi khí vô lăng 46790B4000 Dây đi số (AT) 43794B4000 Dây đi số MT 88880B4200PYN Dây đai an toàn trước phải 88820B4300PYN Dây đai an toàn trước phải (ko cảm biến) 88870B4000PYN Dây đai an toàn trước trái 88810B4000PYN Dây đai an toàn trước trái (có cảm biến) 88810B4300PYN Dây đai an toàn trước trái (ko cảm biến) 2521204060 Dây bơm nước 1.0 2521203050 Dây bơm nước 1.2 59770B4000 Dây cáp phanh tay phải 59760B4000 Dây cáp phanh tay trái 41510B4000 Dây côn 41510B4900 Dây côn 2742003011 Dây cao áp máy 1 1.2 2743003000 Dây cao áp máy 2 1.2 2744003000 Dây cao áp máy 3 1.2 2745003000 Dây cao áp máy 4 1.2 2521204021 Dây tổng 97606B4000 Dàn nóng điều hòa 2443203000 Dẫn hướng cam 2443303001 Dẫn hướng cam 79490B4000 Dẫn hướng cửa sau phải 79480B4000 Dẫn hướng cửa sau trái 79390B4000 Dẫn hướng cửa trước phải 79380B4000 Dẫn hướng cửa trước trái 25327B4000 Ống đổ nước két nước & nắp 28210B4000 Ống dẫn gió từ ngoài vào hộp lọc gió 2545003001 Ống dẫn nước nóng 97775B4000 Ống ga cao áp điều hòa 97762B4000 Ống ga thấp áp điều hòa 24140B4100 Ống hút gió vào cổ hút 28140B4200 Ống hút gió vào cổ hút 25420B4000 Ống làm mát dầu két nước dưới 25420B4100 Ống làm mát dầu két nước trên 25415B4000 Ống nước dưới 25415B4100 Ống nước dưới 1.2 25414B4000 Ống nước trên 1.0 25414B4100 Ống nước trên 1.2 2671004040 Ống trích khí 1.0 2671003060 Ống trích khí 1.2 86528B4010 Ốp đèn gầm phải 86528B4000 Ốp đèn gầm phải (nhỏ) 86527B4010 Ốp đèn gầm trái 86527B4000 Ốp đèn gầm trái (nhỏ) 87620B4270 Gương ngoài phải (3P, không đèn) 87620B4330 Gương ngoài phải (7 giắc) 87620B4180 Gương ngoài phải (8 giắc) 87620B4210 Gương ngoài phải (cơ) 87610B4270 Gương ngoài trái (3P, không đèn ) 87610B4330 Gương ngoài trái (7 giắc) 87610B4180 Gương ngoài trái (8 giắc) 87610B4210 Gương ngoài trái (cơ) 851011Y000 Gương trong xe 851013X100 Gương trong xe 62400B4000 Giá đỡ động cơ 37150B4000 Giá đỡ ắc quy 64101B4000 Giá đỡ dàn nóng két nước 64101B4900 Giá đỡ dàn nóng két nước 64101B4000CN Giá đỡ dàn nóng két nước  85930B4000P Giá để hàng cốp sau 85930B4000PYN Giá để hàng cốp sau 86526B4000 Giá bắt đèn pha phải 86525B4000 Giá bắt đèn pha trái 21825B4000 Giá bắt chân máy thủy lực 1.0 21825B4100 Giá bắt chân máy thủy lực 1.2 82665B4001 Giá bắt tay mở cửa ngoài trước phải 82665B4201 Giá bắt tay mở cửa ngoài trước phải (điện) 82655B4001 Giá bắt tay mở cửa ngoài trước trái 82655B4201 Giá bắt tay mở cửa ngoài trước trái (điện) 55310B4090 Giảm sóc sau 55310B4150 Giảm sóc sau 55310B4190 Giảm sóc sau (sedan) 54660B4000 Giảm sóc trước phải 54660B4100 Giảm sóc trước phải 54660B4150 Giảm sóc trước phải 54660B4050 Giảm sóc trước phải (sedan) 54650B4000 Giảm sóc trước trái 54650B4050 Giảm sóc trước trái 54650B4100 Giảm sóc trước trái 2091004M00 Gioăng đại tu 1.0 2091003M00A Gioăng đại tu 1.2 87321B4000 Gioăng cửa hậu 83140B4000 Gioăng cửa sau phải (hatback) 83140B4400 Gioăng cửa sau phải (sedan) 83130B4000 Gioăng cửa sau trái (hatback) 83130B4400 Gioăng cửa sau trái (sedan) 82140B4000 Gioăng cửa trước phải 82130B4000 Gioăng cửa trước trái 2244104050 Gioăng dàn cam 1.0 2244103050 Gioăng dàn cam 1.2 2244103050HAN Gioăng dàn cam 1.2 - HAN 83120B4000 Gioăng khung cửa sau phải (hatback) 83120B4400 Gioăng khung cửa sau phải (sedan) 83110B4000 Gioăng khung cửa sau trái (hatback) 83110B4400 Gioăng khung cửa sau trái (sedan) 82120B4000 Gioăng khung cửa trước phải 82110B4000 Gioăng khung cửa trước trái 86131B4100 Gioăng kính chắn gió 83541B4000 Gioăng chạy kính cửa sau phải 83541B4400 Gioăng chạy kính cửa sau phải (sedan) 83531B4000 Gioăng chạy kính cửa sau trái 83531B4400 Gioăng chạy kính cửa sau trái (sedan) 82540B4000 Gioăng chạy kính cửa trước phải 82530B4000 Gioăng chạy kính cửa trước trái 87131B4400 Gioăng kính hậu (sedan) 2231103230 Gioăng quy lát 1.0 2231104020 Gioăng quy lát 1.0 71504B4C00 Hông sau phải 71504B4C10 Hông sau phải (sedan) 71503B4C00 Hông sau trái 71503B4C10 Hông sau trái (sedan) 3910104355 Hộp điều khiển điện 1.0 3910004330 Hộp điều khiển địện 1.0 AT 3910104350 Hộp điều khiển điện 1.0 MT 3911103285 Hộp điều khiển địện 1.2 MT 95400B4021 Hộp điều khiển điện trong xe 58910B4A10 Hộp điều khiển ABS 56340B4200 Hộp điều khiển cọc lái 95480B4000 Hộp điều khiển khóa cửa 95910B4000 Hộp điều khiển Túi khí 91953B4010 Hộp cầu trì chính 91952B4790 Hộp cầu chì táp lô 31420B4000 Hộp lọc hơi xăng 4332202520 Hộp sọ vi sai 4300002AG2 Hộp số sàn 4500002610 Hộp số tự động 253100U000VVO két nước  253100U050 Két nước AT 253100U000 Két nước MT 56400B4100 Khớp các đăng lái 3531004000 Kim phun xăng 1.2 86110B4930 Kính chắn gió 87110B4050 Kính cửa hậu 83420B4010 Kính cửa sau phải 83420B4410 Kính cửa sau phải (sedan) 83410B4010 Kính cửa sau trái 83410B4410 Kính cửa sau trái (sedan) 82420B4030 Kính cửa trước phải 82410B4030 Kính cửa trước trái 87110B4410 Kính hậu (sedan) 83427B4010 Kính tam giác sau phải 83417B4010 Kính tam giác sau trái 83417B4410 Kính tam giác sau trái (sedan) 85310B4400YBE La phông trần 85310B4410YBE La phông trần (sedan) 52910B4100 La răng đúc 14' 52910B4000 La răng sắt 14' 2630002751 Lọc dầu động cơ 2630002751HAN Lọc dầu động cơ 2625004001 Lọc dầu các te 4632123000 Lọc dầu hộp số 4632123000A-GIST Lọc dầu hộp số 28113B4000 Lọc gió động cơ 311121R000 Lọc xăng 311121R000A-GIST Lọc xăng A-GIST 311121R000HAN Lọc xăng HAN 25350B4100 Lồng quạt két nước 97701B4000 Lốc điều hòa 97701B4200 Lốc điều hòa 2110004M02 Lốc máy 1.0 2110003700 Lốc máy 1.2 86560B4400 Lưới ba đờ sốc trước (có mạ) 86569B4000 Lưới ba đờ sốc trước (ko mạ) 86560B4500 Lưới ba đờ sốc trước 17' 2625003101 Lưới lọc dầu các te 86341B4400 Lo go Hyundai cốp sau (sedan) 86342B4000 Lo go Hyundai mặt ca lăng 54630B4011 Lò xo giảm sóc trước 583120U000 Lò xo kéo phanh sau , dưới 583110U000 Lò xo kéo phanh sau , trên 5834425000 Lò xo tăng phanh sau , ngắn 58305B4A70 Má phanh sau (guốc) 58101B4A00 Má phanh trước SP1719 Má phanh trước  3610003101HAN Máy đề 3610004700 Máy đề 3730004080 Máy phát 1.0 AT 3730004055 Máy phát 1.0 MT 3730003150 Máy phát 1.2 3730004050 Máy phát AT 985101J600 Mô tơ bơm nước rửa kính 31111B4000 Mô tơ bơm xăng 98700B4000 Mô tơ gạt mưa sau 98110B4000 Mô tơ gạt mưa trước 98110B4900 Mô tơ gạt mưa trước 83460B4000 Mô tơ nâng kính cửa sau phải 83450B4000 Mô tơ nâng kính cửa sau trái 82460B4000 Mô tơ nâng kính cửa trước phải 82450B4000 Mô tơ nâng kính cửa trước trái 58360B4700 Mâm dừng phanh sau phải 58310B4700 Mâm dừng phanh sau trái 86350B4000 Mặt ca lăng ( có mạ ) 86350B4010 Mặt ca lăng ( ko mạ ) 86350B4510 Mặt ca lăng 17' 87621B4010 Mặt gương phải 87621B4040 Mặt gương phải 87621B4060 Mặt gương phải (có sÊy) 87611B4010 Mặt gương trái 87611B4040 Mặt gương trái 87611B4060 Mặt gương trái (có sÊy) 2210004400 Mặt máy 1.0 2210004401 Mặt máy 1.0 2210005000 Mặt máy 1.0 2210003451 Mặt máy 1.2 527501G101ILJIN Moay ơ sau liền bi ( có ABS ) - ILJIN 527501G101X2 Moay ơ sau liền bi ( có ABS ) - X2 527501G101 Moay ơ sau liền bi (có ABS) 527501G001 Moay ơ sau liền bi (ko ABS) 527501G001ILJIN Moay ơ sau liền bi (ko ABS) ILJIN 527501G001X2 Moay ơ sau liền bi (ko ABS) X2 517501S000 Moay ơ trước 2651026600EXTRIM Nắp đổ dầu máy EXTRIM 2241004060 Nắp đậy dàn cam 1.0 2241003070 Nắp đậy dàn cam 1.2 82662B4031 Nắp đuôi tay mở cửa ngoài sau phải (ko mạ) 82662B4051 Nắp đuôi tay mở cửa ngoài sau phải (mạ) 82652B4051 Nắp đuôi tay mở cửa ngoài sau trái (mạ) 82652B4031 Nắp đuôi tay mở của ngoài trước trái (ko mạ) 254413X000 Nắp bình nước phụ 98623B4000 Nắp bình nước rửa kính 69510B4000 Nắp bình xăng ngoài 66400B4000 Nắp ca pô 69200B4410 Nắp cốp sau (sedan) 988121H000 Nắp che ốc cần gạt mưa sau 983803N050 Nắp che ốc cần gạt mưa trước 52960B4250 Nắp chụp moay ơ (la răng đúc) HH0000654 Nắp ống đổ két nước 2135004180 Nắp hộp cam dưới 1.0 2135003060 Nắp hộp cam dưới 1.2 91950B4410 Nắp hộp cầu chì khoang động cơ 28112B4000 Nắp hộp lọc gió dưới 28111B4000 Nắp hộp lọc gió trên 253301P000 Nắp két nước 253301P000NBN(CN) Nắp két nước NBN 253301P000NT Nắp két nước NT 67111B4000 Nóc xe 67111B4400 Nóc xe (sedan) 92406B4100 Nhựa phản quang BĐS sau phải 92406B4400 Nhựa phản quang BĐS sau phải (sedan) 92405B4100 Nhựa phản quang BĐS sau trái 92405B4400 Nhựa phản quang BĐS sau trái (sedan) 87732B4000 Nẹp cửa sau phải 87731B4000 Nẹp cửa sau trái 87722B4000 Nẹp cửa trước phải 87721B4000 Nẹp cửa trước trái 83220B4000 Nẹp kính cửa ngoài sau phải 83210B4000 Nẹp kính cửa ngoài sau trái 82220B4000 Nẹp kính cửa ngoài trước phải 82210B4000 Nẹp kính cửa ngoài trước trái 87240B4000 Nẹp nóc xe phải 87240B4400 Nẹp nóc xe phải (sedan) 87230B4000 Nẹp nóc xe trái 87230B4400 Nẹp nóc xe trái (sedan) 95430B49004X Nút khởi động Start/Stop 64520B4000 Ụ đỡ giảm sóc trước phải 64510B4900 Ụ đỡ giảm sóc trước trái 86680B4500 Ốp ba đờ sốc sau 17' 86612B4400 Ốp ba đờ sốc sau dưới (sedan) 86353B4000 Ốp che khóa ca pô 86353B4500 Ốp che khóa ca pô 17' 86524B4000 Ốp giả đèn gầm phải 86523B4000 Ốp giả đèn gầm trái 52960B4050 Ốp la răng  84790B4100YBE Ốp táp lô phải 86190B4000 Ốp tam giác chân gương ngoài phải 86180B4000 Ốp tam giác chân gương ngoài trái 87660B40104X Ốp tam giác chân gương trong phải 87650B40104X Ốp tam giác chân gương trong trái 85770B4000PYN Ốp thành cốp sau 85770B4400PYN Ốp thành cốp sau (sedan) 4141202500 Phe cài bi tê 2142103001 Phớt đầu trục cơ 1.2 2142103000KOS Phớt đầu trục cơ KOS 2142103000POS Phớt đầu trục cơ POS 2144303011 Phớt đuôi trục cơ 2144303011KOS Phớt đuôi trục cơ KOS 222242B001 Phớt gít 222242B001KOS Phớt gít 222242B001NBN(C) Phớt gít 222242B001POS Phớt gít 4311928050 Phớt láp 4311928060 Phớt láp 4311928020KOS Phớt láp  5811332300 Phớt piston phanh trước 2304104000 Piston cos 0 (1.0) 2304103230 Piston cos 0 1.2 51712B4000 Piston phanh trước 2522104010 Puly bơm nước 1.0 2522103000 Puly bơm nước 1.2 2312404400 Puly trục cơ 1.0 2312403021 Puly trục cơ 1.2 25380B4100 Quạt két nước 2661104030 Thước thăm dầu 545302K000 Rô tuyn đứng 545302K000HAN Rô tuyn đứng - HAN 545302K000CTR Rô tuyn đứng CTR 54840B4000 Rô tuyn cân bằng trước phải 54830B4000 Rô tuyn cân bằng trước trái 56821B4050 Rô tuyn lái ngoài phải 56820B4000 Rô tuyn lái ngoài trái 56540B4000 Rô tuyn lái trong 3612004700 Rơ le đề 2304004000 Séc măng cos 0 1.0 2304004000AZTEC Séc măng cos 0 1.0 AZTEC 2304004000KPR Séc măng cos 0 1.0 KPR 2304003220 Séc măng cos 0 1.2 584111G000 Tăng bua phanh sau 584111G000GOLD ROTOR Tăng bua phanh sau GOLD ROTOR 2441003000 Tăng cam thủy lực 1.2 5835028000 Tăng phanh sau 81750B4000PYN Táp ly cửa hậu 83308B4010YBE Táp ly cửa sau phải (sedan) 83307B4010YBE Táp ly cửa sau trái (sedan) 82308B4010YBE Táp ly cửa trước phải 82307B4070YBE Táp ly cửa trước trái 85740B4200PYN Táp ly hông sau phải (hatback) 85740B4400PYN Táp ly hông sau phải (sedan) 85730B4200PYN Táp ly hông sau trái (hatback) 85730B4210PYN Táp ly hông sau trái (hatback) 85730B4400PYN Táp ly hông sau trái (sedan) 86614B4000 Tai cài ba đờ sốc sau phải 86614B4500 Tai cài ba đờ sốc sau phải 17' 86613B4000 Tai cài ba đờ sốc sau trái 86613B4400 Tai cài ba đờ sốc sau trái (sedan) 86614B4400 Tai cài ba đờ sốc sau trái (sedan) 86514B4000 Tai cài ba đờ sốc trước phải 86514B4500 Tai cài ba đờ sốc trước phải 17' 86513B4000 Tai cài ba đờ sốc trước trái 86513B4500 Tai cài ba đờ sốc trước trái 17' 84142B4000 Tai cài tai xe phải 84141B4000 Tai cài tai xe trái 66321B4010 Tai xe phải (có lỗ) 66321B4000 Tai xe phải (không lỗ) 66311B4010 Tai xe trái (có lỗ) 66311B4000 Tai xe trái (không lỗ) 2351004040 Tay biên 1.0 2351003320 Tay biên 1.2 8157022012 Tay giặt mở cửa đổ xăng 81720B4010 Tay mở cửa hậu 82661B4010 Tay mở cửa ngoài phải 82661B4011 Tay mở cửa ngoài phải (không mạ) 82661B4020 Tay mở cửa ngoài sau phải (mạ) 82651B4020 Tay mở cửa ngoài sau trái (mạ) 82651B4010 Tay mở cửa ngoài trái 82651B4011 Tay mở cửa ngoài trái (không mạ) 82661B4200 Tay mở cửa ngoài trước phải (mạ , remote) 82651B4200 Tay mở cửa ngoài trước trái (mạ , remote) 83620B4010PGB Tay mở cửa trong sau phải (có mạ ) 83620B4000PYN Tay mở cửa trong sau phải (ko mạ) 83610B4010PGB Tay mở cửa trong sau trái (có mạ) 83610B4000PYN Tay mở cửa trong sau trái (ko mạ) 82620B4010PGB Tay mở cửa trong trước phải (có mạ) 82620B4000PYN Tay mở cửa trong trước phải (ko mạ) 82610B4010PGB Tay mở cửa trong trước trái (có mạ ) 82610B4000PYN Tay mở cửa trong trước trái (ko mạ) 811814D000RY Tay giật mở nắp ca pô 86150B4000 Tấm chắn nước dưới kính 86150B4010 Tấm chắn nước dưới kính 3510004200 Thân bướm ga 2563004001 Thân van hằng nhiệt 81780B4010 Thanh chống cửa hậu phải 81770B4010 Thanh chống cửa hậu trái 81170B4001 Thanh chống nắp ca pô 98120B4900 Giằng gạt mưa trước 3534004000 Thanh ray kim phun 56500B4500 Thước lái 3737003150 Tiết chế máy phát 56900B4100PYN Túi khí vô lăng 71120B4A00 Trụ A phải 71120B4A10 Trụ A phải (sedan) 71110B4A00 Trụ A trái 71110B4A10 Trụ A trái (sedan) 51716B4110 Trụ lái phải 51716B4100 Trụ lái phải (không ABS) 51715B4110 Trụ lái trái 51715B4100 Trụ lái trái (không ABS) 4322102507 Trục a cơ 2311004030 Trục cơ 1.0 AT 2311004020 Trục cơ 1.0 MT 2311003221 Trục cơ 1.2 2311003221NBN(C) Trục cơ 1.2 NBN(C) 2410004060 Trục cam hút 1.0 2410003052 Trục cam hút 1.2 2420004060 Trục cam xả 1.0 2420003051 Trục cam xả 1.2 2442004000 Tỳ cam cong 1.0 2442003010 Tỳ cam cong 1.2 2443104000 Tỳ cam thẳng 1.0 2443103010 Tỳ cam thẳng 1.2 2835104035 Tuy ô PCV ra 2672004040 Tuy ô PCV vào 1.0 2672003000 Tuy ô PCV vào 1.2 58738B4700 Tuy ô phanh sau phải 58737B4700 Tuy ô phanh sau trái 58732B4000 Tuy ô phanh trước phải 58731B4000 Tuy ô phanh trước trái 56120B4150PYN Vô lăng lái 56120B4050PYN Vô lăng lái (bản thiếu) 86611B4000 Vỏ ba đờ sốc sau 86650B4000 Vỏ ba đờ sốc sau (có cảm biến lùi) 86611B4400 Vỏ ba đờ sốc sau (sedan) 86650B4500 Vỏ ba đờ sốc sau 17' (hatback) 86511B4000 Vỏ ba đờ sốc trước 86511B4500 Vỏ ba đờ sốc trước 17' 4311102600 Vỏ hộp số (phần đuôi) 4532002400 Vỏ hộp số AT , phần đuôi 4524102452 Vỏ hộp số AT , phần giữa 4311502522 Vỏ hộp số (phần loa) 4523102410 Vỏ hộp số AT , phần loa 2435503011 Van dầu trục cam hút 2437503010 Van dầu trục cam xả 255002B400 Van hằng nhiệt 255002B400APK Van hằng nhiệt APK 255002B400SHINWHA Van hằng nhiệt SHINWHA 2901503501 Van hồi xăng 1.2 2674004000 Van một chiều (trích khí) 2901504400 Van tái sử dụng khí xả 97626B4000 Van tiết lưu điều hòa 4335002504 Vành đồng tốc số 1-2 4338402500 Vành đồng tốc số 3-4 4338402505 Vành đồng tốc số 5 4339002501 Vành đồng tốc số lùi 86631B4000 Xương ba đờ sốc sau (hatback) 86630B4400 Xương ba đờ sốc sau (sedan) 86631B4400 Xương ba đờ sốc sau (sedan) 86631B4500 Xương ba đờ sốc sau 17' (hatback) 86530B4000 Xương ba đờ sốc trước 86530B4500 Xương ba đờ sốc trước 17' 58190B4A00 Xương phanh trước phải 58180B4A00 Xương phanh trước trái 64606B4900 Xương sát xi trước phải 64605B4900 Xương sát xi trước trái 583300P000 Xi lanh phanh sau 58510B4300 Xi lanh tổng phanh 58510B4900 Xi lanh tổng phanh 2221104000 Xu páp hút 1.0 2221103201 Xu páp hút 1.2 2221204000 Xu páp xả 1.0 2221203201 Xu páp xả 1.2 2432104000 Xích cam 1.0 2432103010 Xích cam 1.2 2432103011 Xích cam 1.2 84620B4800PYN Yên ngựa trong xe
  Đọc nguyên bài viết tại : Mã phụ tùng Hyundai Grand i10 chính hãng
0 notes
smartpartsexports01 · 10 months
Text
Tumblr media
0 notes
smartpartsexports01 · 10 months
Text
1884810080: Hindistan'dan Hyundai Bujileri İhracatçısı
Bujiler, yanma döngüsünün ayrılmaz bir parçasıdır. Piston, yanma odasındaki hava-yakıt karışımını sıkıştırdığında, buji yüksek voltajlı bir kıvılcım yayar. Bu kıvılcım, karışımı ateşleyerek motora güç sağlayan kontrollü patlamalara yol açar.
1884810080 Hyundai bujileri, motor verimliliğinin ve performansının korunmasında önemli bir yer tutar. Smart Parts Exports, yüksek kaliteli bujiler için güvenilir bir kaynak olarak ortaya çıkıyor ve Hyundai aracınızın en iyi şekilde çalışmasını sağlıyor. Uzman tavsiyelerine uygun düzenli bakım ve periyodik değiştirme, sorunsuz ve verimli bir sürüş deneyimine katkıda bulunur.
Daha fazla bilgi için:
0 notes
smartpartexporter · 2 years
Text
0 notes
smartpartexporter · 2 years
Text
Tumblr media
0 notes
smartpartexporter · 2 years
Text
1884810080: Hyundai genuine spark plug
1884810080: Hyundai genuine spark plug
Are you looking for Hyundai genuine spark plugs: 1884810080 then you are just one click away to buy it from the world’s top Hyundai spare parts exporter Smart Parts Exports, get your best spark plug for Hyundai in genuine quality and find many more genuine parts from one of the most reliable exporter smart parts exports the genuine parts exporter We all know that Hyundai spark plugs have become…
Tumblr media
View On WordPress
0 notes
smartpartexporter · 2 years
Text
Tumblr media
0 notes
smartpartexporter · 2 years
Text
0 notes
smartpartexporter · 2 years
Text
Tumblr media
0 notes
smartpartexporter · 2 years
Text
Tumblr media
0 notes