Tumgik
bshoatuanngoc · 17 days
Text
HPV lây qua đường nào?
Virus HPV (Human papillomavirus) là virus lây truyền qua đường tình dục phổ biến nhất, ảnh hưởng đến cả nam và nữ. Hầu hết mọi người bị nhiễm HPV vào một thời điểm nào đó trong đời mà không hề hay biết. Tuy nhiên, một số loại HPV có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm mụn cóc sinh dục, ung thư cổ tử cung, ung thư dương vật, ung thư vòm họng và ung thư hậu môn.
Xem thêm: https://vnvc.vn/hpv-lay-qua-duong-nao/
Tumblr media
Cách thức lây truyền HPV:
Quan hệ tình dục: Đây là con đường lây truyền HPV phổ biến nhất. Virus có thể lây truyền qua tiếp xúc da kề da, bao gồm cả bộ phận sinh dục, khi quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng.
Tiếp xúc trực tiếp: Virus HPV có thể lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với da bị tổn thương, chẳng hạn như vết xước hoặc vết cắt, của người bị nhiễm HPV. Tuy nhiên, cách thức lây truyền này ít phổ biến hơn.
Từ mẹ sang con: Virus HPV có thể lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở. Tuy nhiên, trường hợp này cũng khá hiếm.
Nguy cơ lây nhiễm HPV:
Nguy cơ lây nhiễm HPV cao hơn ở những người:
Có nhiều bạn tình
Có quan hệ tình dục không an toàn
Hệ miễn dịch yếu
Cách phòng ngừa lây nhiễm HPV:
Tiêm vắc-xin HPV: Vắc-xin HPV có thể giúp bảo vệ bạn khỏi một số loại HPV phổ biến nhất gây ra ung thư. Vắc-xin HPV được khuyến nghị cho trẻ em gái và trẻ em trai từ 9 đến 14 tuổi. Vắc-xin cũng có thể được tiêm cho người lớn từ 15 đến 45 tuổi.
Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su mỗi lần quan hệ tình dục có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HPV.
Hạn chế số lượng bạn tình: Có ít bạn tình hơn có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HPV.
Xét nghiệm Pap Smear: Phụ nữ nên đi xét nghiệm Pap Smear thường xuyên để phát hiện sớm các tế bào bất thường có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung.
Kết luận:
HPV là virus lây truyền qua đường tình dục phổ biến có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ lây nhiễm HPV bằng cách tiêm vắc-xin, quan hệ tình dục an toàn và hạn chế số lượng bạn tình. Nếu bạn lo lắng về nguy cơ lây nhiễm HPV, hãy nói chuyện với bác sĩ.
Lưu ý:
Bài viết này chỉ cung cấp thông tin chung về HPV. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể về cách phòng ngừa và điều trị HPV.
Bài viết này không được sử dụng để thay thế cho lời khuyên y tế chuyên nghiệp.
0 notes
bshoatuanngoc · 2 months
Text
Hình ảnh bệnh thủy đậu ở người lớn
Hình ảnh bệnh thủy đậu ở người lớn là nguồn thông tin hữu ích giúp bạn nhận biết và phân biệt bệnh thủy đậu với các bệnh khác. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số hình ảnh về các giai đoạn của bệnh thủy đậu ở người lớn, cũng như một số thông tin cần thiết về bệnh.
Xem thêm: https://vnvc.vn/hinh-anh-benh-thuy-dau-o-nguoi-lon/
Tumblr media
## Giai đoạn phát ban
Đây là giai đoạn đầu tiên của bệnh thủy đậu, thường xuất hiện sau 10-21 ngày kể từ khi tiếp xúc với virus. Các triệu chứng đầu tiên của giai đoạn này bao gồm:
Sốt
Đau đầu
Mệt mỏi
Chán ăn
Đau nhức cơ bắp
Sau đó, các nốt ban đỏ sẽ bắt đầu xuất hiện trên da, thường bắt đầu ở mặt, ngực và lưng. Các nốt ban này sẽ nhanh chóng lan rộng ra khắp cơ thể.
## Giai đoạn mụn nước
Trong vòng 24 giờ sau khi xuất hiện, các nốt ban đỏ sẽ biến thành mụn nước. Mụn nước này chứa đầy dịch trong và có thể gây ngứa ngáy khó chịu.
## Giai đoạn đóng vảy
Sau vài ngày, các mụn nước sẽ vỡ ra và bắt đầu đóng vảy. Vảy này sẽ tự bong ra sau 1-2 tuần.
## Một số hình ảnh về bệnh thủy đậu ở người lớn
Hình 1: Nốt ban đỏ trong giai đoạn phát ban
Hình 2: Mụn nước trong giai đoạn mụn nước
Hình 3: Vảy trong giai đoạn đóng vảy
Mở trong cửa sổ mớitamanhhospital.vn
Vảy trong giai đoạn đóng vảy
## Một số thông tin cần thiết về bệnh thủy đậu
Bệnh thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm do virus Varicella-zoster gây ra.
Bệnh lây truyền qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với dịch từ các nốt mụn nước.
Thời gian ủ bệnh từ 10-21 ngày.
Các triệu chứng của bệnh bao gồm sốt, đau đầu, mệt mỏi, chán ăn, đau nhức cơ bắp, và phát ban.
Bệnh thường tự khỏi sau 1-2 tuần.
Tuy nhiên, bệnh có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là ở người lớn, bao gồm:
Viêm phổi
Viêm não
Nhiễm trùng da
Mất nước
## Cách phòng ngừa bệnh thủy đậu
Tiêm vắc-xin phòng thủy đậu là cách tốt nhất để phòng ngừa bệnh.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với người bị bệnh.
Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước.
## Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc người thân bị bệnh thủy đậu, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị.
## Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Không tự ý chẩn đoán và điều trị bệnh. Hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị đúng cách.
## Một số từ khóa liên quan:
Hình ảnh bệnh thủy đậu ở người lớn
Giai đoạn của bệnh thủy đậu
Triệu chứng của bệnh thủy đậu
Cách phòng ngừa bệnh thủy đậu
0 notes
bshoatuanngoc · 2 months
Text
Bệnh Phỏng Dạ: Hướng Dẫn Chuyên Sâu Cho Người Bệnh
# Bệnh Phỏng Dạ Là Gì?
Bệnh phỏng dạ, hay còn gọi là thủy đậu, là một bệnh truyền nhiễm do virus Varicella-zoster gây ra. Bệnh thường gặp ở trẻ em, nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn chưa từng mắc bệnh hoặc chưa được tiêm phòng.
Xem thêm: https://vnvc.vn/benh-phong-da/
Tumblr media
# Nguyên Nhân Gây Bệnh
Virus Varicella-zoster là nguyên nhân chính gây ra bệnh phỏng dạ.
Virus lây truyền qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với dịch từ nốt phỏng của người bệnh.
# Dấu Hiệu Nhận Biết
Sốt nhẹ, đau đầu, mệt mỏi.
Nổi nốt phỏng đỏ khắp cơ thể, bắt đầu từ da đầu, mặt, thân và lan ra tứ chi.
Nốt phỏng chứa dịch trong, sau đó chuyển sang màu vàng và đóng vảy.
Nốt phỏng có thể gây ngứa ngáy khó chịu.
# Biến Chứng
Nhiễm trùng da, mô mềm.
Viêm phổi.
Viêm não.
Viêm cầu thận.
# Cách Điều Trị
Điều trị triệu chứng:
Hạ sốt, giảm đau, giảm ngứa.
Vệ sinh da, giữ da sạch sẽ, tránh gãi ngứa để không làm vỡ nốt phỏng.
Uống nhiều nước, ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa.
Điều trị đặc hiệu:
Sử dụng thuốc kháng virus trong một số trường hợp.
# Phòng Ngừa
Tiêm phòng vắc-xin thủy đậu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.
Vệ sinh tay thường xuyên.
# Phân Biệt Bệnh Phỏng Dạ Với Các Bệnh Khác
Bệnh tay chân miệng: Nốt phỏng thường xuất hiện ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, miệng.
Bệnh zona thần kinh: Nốt phỏng xuất hiện theo dải dọc theo dây thần kinh.
# Lời Khuyên
Khi có dấu hiệu của bệnh phỏng dạ, nên đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Cha mẹ nên cho con em mình tiêm phòng vắc-xin thủy đậu đầy đủ theo lịch khuyến cáo của Bộ Y tế.
## Bài Viết Tham Khảo:
Bệnh Phỏng Dạ (Thủy Đậu) - Dấu Hiệu, Cách Điều Trị & Phòng Ngừa: [đã xoá URL không hợp lệ]
Bệnh phỏng dạ (thủy đậu): Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa: [đã xoá URL không hợp lệ]
## Lưu Ý:
Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho sự chẩn đoán và điều trị của bác sĩ.
0 notes
bshoatuanngoc · 2 months
Text
Làm gì khi bị chó cắn nhẹ
Lý do chó cắn
Do tò mò
Chó có thể cắn vì tò mò, muốn khám phá thế giới xung quanh bằng miệng của mình. Đặc biệt là những chú chó con.
Xem thêm: https://vnvc.vn/lam-gi-khi-bi-cho-can-nhe/
Tumblr media
Do thiếu hiểu biết
Chó có thể cắn vì chúng không hiểu hành động đó là sai và gây tổn thương cho người khác.
Do tự vệ
Khi cảm thấy bị đe dọa hay sợ hãi, chó có thể cắn để tự vệ.
Cách xử lý ban đầu
Rửa vết thương
Cần rửa ngay vết cắn dưới vòi nước chảy để loại bỏ các vi khuẩn.
Khử trùng
Sau khi rửa sạch, cần khử trùng bằng cồn hay nước oxy già.
Băng bó
Băng bó vết thương để tránh nhiễm trùng.
Điều trị vết cắn
Tiêm phòng dại
Nếu vết thương sâu hay chảy nhiều máu, cần đi tiêm phòng bệnh dại để an toàn.
Thuốc kháng sinh
Có thể cần dùng kháng sinh để ngừa nhiễm trùng.
Theo dõi
Nên theo dõi vết thương trong vài ngày, nếu có dấu hiệu nhiễm trùng cần đến bệnh viện.
Cách phòng tránh bị chó cắn
Hiểu tâm lý chó
Cần tìm hiểu và quan sát ngôn ngữ cơ thể của chó.
Không khiêu khích
Tránh làm phiền hay khiêu khích chó.
Chủ động làm quen
Nên chủ động làm quen với chó một cách từ từ và thân thiện.
Chúc bạn luôn được an toàn trước những cuộc chạm trán với chó!
0 notes
bshoatuanngoc · 2 months
Text
Cảm lạnh là gì
Cảm lạnh là một bệnh truyền nhiễm thông thường ảnh hưởng đến đường hô hấp trên. Nó thường không nghiêm trọng, nhưng có thể gây ra một số triệu chứng khó chịu.
Xem thêm: https://vnvc.vn/cam-lanh/
Tumblr media
Nguyên nhân gây cảm lạnh
Cảm lạnh thường do siêu vi trùng gây bệnh. Các siêu vi trùng phổ biến nhất gây cảm lạnh bao gồm:
Rhinovirus
Coronavirus
Adenovirus
Enterovirus
Những siêu vi này lây lan qua đường hô hấp khi tiếp xúc gần gũi với người bệnh. Chúng cũng có thể lây qua các bề mặt đã bị nhiễm bẩn.
Triệu chứng của cảm lạnh
Các triệu chứng phổ biến nhất của cảm lạnh bao gồm:
Sổ mũi
Nghẹt mũi
Ho khan
Đau họng
Nhức đầu
Mệt mỏi
Một số triệu chứng khác ít gặp hơn gồm sốt nhẹ, ho có đờm, và chảy nước mũi. Các triệu chứng thường bắt đầu 1-3 ngày sau khi phơi nhiễm và kéo dài khoảng 7-10 ngày.
Biến chứng của cảm lạnh
Hầu hết các ca cảm lạnh đều không nghiêm trọng và tự khỏi sau vài ngày hoặc vài tuần. Tuy nhiên, một số ít trường hợp có thể dẫn đến một số biến chứng.
Các biến chứng có thể bao gồm:
Viêm xoang
Viêm phế quản
Viêm phổi
Nhiễm trùng tai giữa
Những người có nguy cơ cao bị biến chứng bao gồm trẻ sơ sinh và người già, phụ nữ mang thai, và những người có hệ miễn dịch yếu.
Cách phòng ngừa cảm lạnh
Một số biện pháp phòng ngừa cảm lạnh hiệu quả bao gồm:
Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước
Tránh chạm tay vào mắt, mũi và miệng
Tránh tiếp xúc gần gũi với người bệnh
Không dùng chung đồ dùng cá nhân như khăn mặt
Vệ sinh đường hô hấp tốt, như che miệng khi ho và hắt hơi
Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý
Tập thể dục thường xuyên
Tiêm phòng cúm mỗi năm cũng giúp phòng ngừa một số siêu vi gây cảm lạnh.
Cách điều trị khi bị cảm lạnh
Cảm lạnh thường tự khỏi sau vài ngày nghỉ ngơi và uống đủ nước. Một số biện pháp điều trị cảm lạnh tại nhà bao gồm:
Uống nhiều nước
Nghỉ ngơi nhiều hơn
Dùng thuốc hạ sốt như paracetamol để giảm ợ hơi
Dùng thuốc giảm đau như ibuprofen để giảm đau đầu và đau cơ
Xông hơi hoặc xông mũi để làm sạch đường hô hấp
Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng
Ở một số ca nặng hơn, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus hoặc kháng sinh. Người bệnh cần đến gặp bác sĩ nếu triệu chứng kéo dài hơn 10 ngày hoặc trở nặng hơn.
Câu hỏi thường gặp
Cảm lạnh có chữa khỏi hoàn toàn không?
Cảm lạnh thường tự khỏi sau 7-10 ngày mà không để lại di chứng. Tuy nhiên, một số người có thể tiếp tục bị ho nhẹ trong vài tuần.
Có nên dùng kháng sinh khi bị cảm lạnh không?
Kháng sinh không có tác dụng với siêu vi gây cảm lạnh. Chỉ nên dùng kháng sinh khi có biến chứng nhiễm trùng như viêm xoang hoặc viêm phổi.
Cảm lạnh có lây qua đường tình dục không?
Một số siêu vi gây cảm lạnh có thể lây qua đường tình dục, nhưng đây không phải là con đường lây nhiễm chính. Việc lây qua đường hô hấp vẫn phổ biến nhất.
Kết luận
Cảm lạnh là bệnh truyền nhiễm thông thường do siêu vi gây ra. Hầu hết ca bệnh đều nhẹ và tự khỏi, nhưng vẫn cần chú ý phòng ngừa lây lan cho người khác.
Một số biện pháp tự chăm sóc và phòng ngừa đơn giản có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Nếu triệu chứng kéo dài hoặc nặng lên, người bệnh cần đến khám tại cơ sở y tế.
0 notes
bshoatuanngoc · 2 months
Text
Sùi Mào Gà Giai Đoạn Đầu: Nhận Biết, Điều Trị, và Phòng Ngừa Hiệu Quả
Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về sùi mào gà giai đoạn đầu, bao gồm các triệu chứng, nguyên nhân, phương pháp điều trị và phòng ngừa.
Xem đầy đủ nhất tại: https://vnvc.vn/sui-mao-ga-giai-doan-dau/
Tumblr media
Mục lục
1. Sùi mào gà giai đoạn đầu là gì?
1.1. Định nghĩa
1.2. Đặc điểm
2. Triệu chứng của sùi mào gà giai đoạn đầu
2.1. Biểu hiện chung
2.2. Biểu hiện ở nam giới
2.3. Biểu hiện ở nữ giới
3. Nguyên nhân gây sùi mào gà giai đoạn đầu
3.1. Virus HPV
3.2. Các yếu tố nguy cơ
4. Chẩn đoán sùi mào gà giai đoạn đầu
4.1. Khám lâm sàng
4.2. Xét nghiệm
5. Điều trị sùi mào gà giai đoạn đầu
5.1. Mục tiêu điều trị
5.2. Các phương pháp điều trị
5.2.1. Phương pháp ngoại khoa
5.2.2. Phương pháp điều trị khác
6. Phòng ngừa sùi mào gà giai đoạn đầu
6.1. Tiêm vắc xin HPV
6.2. Thực hành tình dục an toàn
6.3. Tăng cường hệ miễn dịch
7. Các câu hỏi thường gặp về sùi mào gà giai đoạn đầu
8. Kết luận
Sùi mào gà giai đoạn đầu là gì?
1.1. Định nghĩa
Sùi mào gà là bệnh lý do virus Human Papillomavirus (HPV) gây ra, biểu hiện bằng các nốt sùi hình súp lơ trên da và niêm mạc vùng sinh dục, hậu môn, miệng. Sùi mào gà giai đoạn đầu là giai đoạn mới khởi phát của bệnh, thường khó nhận biết do các triệu chứng thường không rõ ràng.
Tumblr media
1.2. Đặc điểm
Thời gian ủ bệnh: 2 tuần đến 9 tháng, khiến việc phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu khó khăn.
Triệu chứng thường nhẹ, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác.
Có khả năng lây nhiễm cao qua đường tình dục.
Triệu chứng của sùi mào gà giai đoạn đầu
2.1. Biểu hiện chung
Xuất hiện các nốt sùi nhỏ, mềm, màu hồng nhạt, hơi sần sùi.
Nốt sùi có thể mọc đơn lẻ hoặc thành từng đám.
Không gây đau, ngứa hay khó chịu.
Dễ chảy máu khi chạm vào.
2.2. Biểu hiện ở nam giới
Nốt sùi thường xuất hiện ở quy đầu, thân dương vật, bìu, vùng quanh hậu môn.
Có thể gây ra cảm giác khó chịu khi quan hệ tình dục.
2.3. Biểu hiện ở nữ giới
Nốt sùi thường xuất hiện ở môi lớn, môi bé, âm đạo, cổ tử cung, vùng quanh hậu môn.
Có thể gây ra khí hư bất thường, mùi hôi.
Nguyên nhân gây sùi mào gà giai đoạn đầu
3.1. Virus HPV
Virus HPV là nguyên nhân chính gây ra bệnh sùi mào gà. Hiện nay, có hơn 200 chủng virus HPV khác nhau, trong đó một số chủng có liên quan đến nguy cơ ung thư.
3.2. Các yếu tố nguy cơ
Quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm HPV.
Hệ miễn dịch suy yếu.
Hút thuốc lá.
Nhiều bạn tình.
Chẩn đoán sùi mào gà giai đoạn đầu
4.1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ tiến hành khám vùng sinh dục, hậu môn, miệng để kiểm tra các nốt sùi.
4.2. Xét nghiệm
Xét nghiệm tế bào Pap: Kiểm tra các tế bào bất thường ở cổ tử cung.
Xét nghiệm HPV: Xác định sự có mặt của virus HPV.
0 notes
bshoatuanngoc · 3 months
Text
Thủy đậu kiêng gió không? Giải đáp thắc mắc của nhiều người
Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm do virus Varicella-zoster gây ra. Bệnh có biểu hiện đặc trưng là các mụn nước mọc thành từng đám trên da. Thủy đậu có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng thường gặp nhất ở trẻ em.
Xem thêm: https://vnvc.vn/bi-thuy-dau-kieng-gio-khong/
Tumblr media
Bị thủy đậu kiêng gió không? Đây là một câu hỏi được nhiều người quan tâm, đặc biệt là những người lần đầu tiên mắc bệnh.
Theo quan niệm dân gian, người bị thủy đậu cần kiêng gió để tránh bị nhiễm lạnh, làm cho bệnh nặng thêm. Tuy nhiên, quan niệm này không có cơ sở khoa học.
Virus thủy đậu lây truyền qua đường hô hấp khi tiếp xúc với người bệnh qua nước bọt, dịch tiết hô hấp hoặc dịch từ các nốt thủy đậu. Gió không phải là tác nhân lây truyền bệnh thủy đậu.
Ngược lại, việc kiêng gió có thể khiến cho người bệnh bị nhiễm lạnh, làm suy giảm sức đề kháng, khiến cho bệnh nặng thêm và dễ bị biến chứng.
Tumblr media
Vì vậy, người bị thủy đậu không cần kiêng gió. Tuy nhiên, cần lưu ý một số vấn đề sau:
Hạn chế tiếp xúc với gió trời, đặc biệt là trong giai đoạn đầu mắc bệnh khi các nốt thủy đậu chưa rụng.
Khi ra ngoài cần mặc quần áo dài tay, che chắn cẩn thận để tránh bụi bẩn tiếp xúc với các nốt thủy đậu gây viêm nhiễm.
Giữ cơ thể luôn thoáng mát, sạch sẽ để giúp các nốt thủy đậu mau lành.
Ngoài ra, người bị thủy đậu cần lưu ý những điều sau để giúp bệnh nhanh khỏi và hạn chế biến chứng:
Nghỉ ngơi đầy đủ, ăn uống đủ chất, uống nhiều nước.
Tắm rửa sạch sẽ bằng nước ấm mỗi ngày.
Bôi thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, tránh gãi các nốt thủy đậu để tránh nhiễm trùng.
Thủy đậu là bệnh lành tính nhưng có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm màng não, viêm não,... Do đó, khi có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh thủy đậu, cần đến ngay cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.
Dưới đây là một số thông tin chi tiết về bệnh thủy đậu:
Nguyên nhân gây bệnh thủy đậu
Bệnh thủy đậu do virus Varicella-zoster gây ra. Virus này có thể lây truyền qua đường hô hấp khi tiếp xúc với người bệnh qua nước bọt, dịch tiết hô hấp hoặc dịch từ các nốt thủy đậu.
Tumblr media
Triệu chứng của bệnh thủy đậu
Bệnh thủy đậu có biểu hiện đặc trưng là các mụn nước mọc thành từng đám trên da. Các mụn nước thường bắt đầu xuất hiện ở vùng ngực, lưng, sau đó lan ra toàn thân. Các mụn nước có thể gây ngứa ngáy, khó chịu.
Thời gian ủ bệnh thủy đậu
Thời gian ủ bệnh thủy đậu từ 10 đến 21 ngày.
Cách điều trị bệnh thủy đậu
Hiện nay, chưa có thuốc đặc trị bệnh thủy đậu. Việc điều trị chủ yếu là giúp giảm các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
Một số thuốc thường được sử dụng để điều trị bệnh thủy đậu bao gồm:
Acyclovir: Thuốc này có tác dụng ức chế sự nhân lên của virus thủy đậu.
Famciclovir: Thuốc này có tác dụng tương tự như acyclovir.
Valacyclovir: Thuốc này có tác dụng tương tự như acyclovir và famciclovir.
Ngoài ra, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề sau để giúp bệnh nhanh khỏi và hạn chế biến chứng:
Nghỉ ngơi đầy đủ, ăn uống đủ chất, uống nhiều nước.
Tắm rửa sạch sẽ bằng nước ấm mỗi ngày.
Bôi thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, tránh gãi các nốt thủy đậu để tránh nhiễm trùng.
Biện pháp phòng ngừa bệnh thủy đậu
Cách hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh thủy đậu là tiêm vaccine thủy đậu.
Vaccine thủy đậu có hiệu quả lên đến 90% trong việc ngăn ngừa bệnh thủy đậu. Vaccine thủy đậu được khuyến cáo tiêm cho trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên.
0 notes
bshoatuanngoc · 3 months
Text
Thủy đậu bội nhiễm: Nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách phòng tránh
Thủy đậu bội nhiễm: Nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách phòng tránh
1. Tổng quan về thủy đậu bội nhiễm
Thủy đậu là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Varicella Zoster gây ra. Bệnh thường gặp ở trẻ em dưới 10 tuổi, nhưng cũng có thể gặp ở người lớn. Bệnh có thể lây qua đường hô hấp khi tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mụn nước của người bệnh.
Thủy đậu bội nhiễm là tình trạng các nốt thủy đậu bị nhiễm trùng thứ phát bởi vi khuẩn. Đây là biến chứng thường gặp nhất của bệnh thủy đậu, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi và người lớn có hệ miễn dịch suy yếu.
Xem thêm: https://vnvc.vn/thuy-dau-boi-nhiem/
Tumblr media
2. Nguyên nhân gây thủy đậu bội nhiễm
Nguyên nhân chính gây thủy đậu bội nhiễm là do vi khuẩn xâm nhập vào nốt thủy đậu qua các vết xước do gãi hoặc khi nốt thủy đậu vỡ ra. Các loại vi khuẩn thường gây thủy đậu bội nhiễm bao gồm:
Staphylococcus aureus
Streptococcus pyogenes
Escherichia coli
Haemophilus influenzae
Ngoài ra, các yếu tố sau cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc thủy đậu bội nhiễm:
Gãi nhiều
Vệ sinh da không sạch sẽ
Trẻ em suy dinh dưỡng hoặc mắc các bệnh mạn tính
Người lớn có hệ miễn dịch suy yếu do mắc các bệnh như HIV/AIDS, ung thư, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch,...
3. Triệu chứng của thủy đậu bội nhiễm
Thủy đậu bội nhiễm thường có các triệu chứng sau:
Sốt cao đột ngột
Đau đầu, mệt mỏi
Vết thủy đậu mưng mủ, chảy dịch
Vết thủy đậu sưng to, đau nhức
Vết thủy đậu có màu đỏ sẫm, có mùi hôi
Ngoài ra, thủy đậu bội nhiễm còn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như:
Viêm phổi
Viêm não
Viêm màng não
Viêm gan
Viêm cơ tim
Viêm khớp
4. Cách chẩn đoán thủy đậu bội nhiễm
Chẩn đoán thủy đậu bội nhiễm chủ yếu dựa vào các triệu chứng lâm sàng. Tuy nhiên, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm cận lâm sàng để hỗ trợ chẩn đoán, bao gồm:
Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của nhiễm trùng, chẳng hạn như bạch cầu tăng cao, tốc độ máu lắng tăng cao.
Xét nghiệm dịch tiết từ mụn nước: Xét nghiệm dịch tiết từ mụn nước có thể giúp xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng.
5. Cách điều trị thủy đậu bội nhiễm
Điều trị thủy đậu bội nhiễm chủ yếu là điều trị triệu chứng và kháng sinh.
Điều trị triệu chứng: Điều trị triệu chứng bao gồm:
Hạ sốt bằng thuốc hạ sốt như paracetamol, ibuprofen.
Giảm đau bằng thuốc giảm đau như paracetamol, ibuprofen.
Chữa lành vết thương bằng cách rửa sạch vết thương bằng nước muối sinh lý, sau đó dùng thuốc kháng sinh bôi ngoài da hoặc uống.
Kháng sinh: Kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Loại kháng sinh và liều lượng kháng sinh sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào loại vi khuẩn gây nhiễm trùng và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
6. Cách phòng tránh thủy đậu bội nhiễm
Cách phòng tránh thủy đậu bội nhiễm hiệu quả nhất là tiêm vắc-xin phòng thủy đậu. Vắc-xin phòng thủy đậu có hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa bệnh thủy đậu và các biến chứng của bệnh.
Ngoài ra, các biện pháp phòng tránh thủy đậu khác bao gồm:
Hạn chế tiếp xúc với người bệnh thủy đậu.
Nếu tiếp xúc với người bệnh thủy đậu, cần rửa tay bằng xà phòng và nước sạch thường xuyên.
Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi.
Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ.
Kết luận
Thủy đậu bội nhiễm là biến chứng thường gặp của bệnh thủy đậu, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm. Do đó, việc phòng tránh thủy đậu bằng cách tiêm vắc-xin là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.
1 note · View note